sinh (quần thể- quần xã)🥼🧫🧬 Flashcards

(35 cards)

1
Q

quy luật giới hạn sinh thái

A

là khoảng xác định quyết định sự tồn tại và phát triển của sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

quần thể là

A

tập hợp các cá thể cùng loài, môi trường sống và có khả năng sinh sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mqh hỗ trợ

A

hỗ trợ, đảm bảo quần thể thích nghi, tăng sống sót, sinh sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mqh cạnh tranh

A

vì chung nhu cầu, làm tăng tử vong, duy trì số lượng, phân bố phù hợp trong quần thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

kích thước quần thể

A

tổng số cá thể trong quần thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

kiểu phân bố (3)

A

đồng đều, ngẫu nhiên, theo nhóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

phân bố đồng đều

A

giảm mức độ cạnh tranh giữa các cá thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phân bố ngẫu nhiên

A

tận dụng tối đa nguồn sống của môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phân bố theo nhóm

A

tăng hiệu quả hỗ trợ nhau chống lại cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

yếu tố ảnh hưởng tăng trưởng quần thể

A

mức sinh sản, mức tử vong, mức nhập cư, mức xuất cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mức sinh sản

A

số lượng cá thể sinh ra trong 1 tg nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

mức tử vong

A

số lượng cá thể bị chết trong 1 tg nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mức nhập cư

A

sự tăng lên số lượng chuyển từ nơi khác tới trong 1 tg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mức xuất cư

A

số cá thể di cư đi trong 1 tg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

quần xã sinh vật

A

tập hợp nhiều quần thể trong 1 môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

các đặc trưng cơ bản của quần xã

A

qua sự đa dạng, đặc tính sinh thái học

17
Q

đặc tính sinh thái học (3)

A

loài ưu thế, loài chủ chốt, loài đặc trưng

18
Q

loài ưu thế

A

đông nhất, thích nghi tốt

19
Q

loài chủ chốt

A

chi phối quần xã bằng tác động (vd: đv săn mồi)

20
Q

loài đặc trưng

A

chỉ có mặt trong 1 số môi trường, quần xã nhất định

21
Q

3 nhóm chức năng dinh dưỡng

A

sản xuất, tiêu thụ, phân giải

22
Q

sinh vật sản xuất

A

tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ

23
Q

sinh vật tiêu thụ

A

tổng hợp chất hữu cơ từ chất hữu cơ

24
Q

sinh vật phân giải

A

phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ

25
quan hệ giữa các loài gồm
hỗ trợ và đối địch
26
hỗ trợ gồm
cộng sinh, hợp tác , hội sinh
27
đối địch gồm
cạnh tranh, ăn thịt-con mồi, ăn thực vật- thực vật, kí sinh-vật chủ, ức chế
28
cộng sinh (+) / (+)
có quan hệ chặt chẽ với sự sống còn
29
hợp tác (+) / (+)
không nhất thiết diễn ra
30
hội sinh (+) / (0)
1 được lợi, 1 không bị hại cũng không có lợi
31
cạnh tranh (-) / (-)
giảm tăng trưởng, tỉ lệ sống sót của 1 loài
32
ăn thịt-con mồi (+) / (-)
động vật sử dụng con mồi làm thức ăn
33
ăn thực vật-thực vật (+) / (-)
động vật sử dụng cơ thể thực vật để ăn
34
kí sinh-vật chủ (+) / (-)
nối hoặc ngoại kí sinh, lấy dinh dưỡng từ vật chủ
35
ức chế (0) / (-)
1 vật tạo ra chất kìm hãm, gây hại cho sự sinh trưởng của loài khác