hóa 2 🥼🧪 Flashcards

(19 cards)

1
Q

ứng dụng đá vôi

A

sx vôi sống, xi măng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vôi sống

A

khử chua, tẩy uế, chất hút ẩm, vật liệu xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vôi tôi

A

khử chua, làm mềm nước cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thạch cao

A

làm vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhận biết Ca và hợp chất của Ca

A

lửa cam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhận biết Sr và hợp chất Sr

A

lửa đỏ son

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nhận biết Ba và hợp chất Ba

A

lửa lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nước cứng chứa

A

nhiều Ca2+ va Mg2+

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nước mềm chứa

A

ít Ca2+ và Mg2+

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nước cứng tạm thời

A

chứa Ca2+, Mg2+

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nước cứng vĩnh cửu

A

Cl- hoặc (SO4)2- hoặc cả hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nước cứng toàn phần

A

bao gồm cả cứng tạm thời và vĩnh cửu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tác hại của nước cứng

A

ống dẫn nước, nồi hơi bị đóng cặn ( CaCO3 và MgCO3)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tác hại của nước cứng ( giặt đồ)

A

giảm tác dụng của xà phòng, làm hại quần áo ( nhưng ko giảm td của chất giặt rửa tổng hợp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tác hại của nước cứng ( trong nấu ăn)

A

giảm hương vị của trà và thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pp làm mềm nước cứng

A

kết tủa, trao đổi ion

17
Q

pp kết tủa

A

chuyển cation Ca2+ và Mg2+ về dạng không tan rồi tách ra

18
Q

pp trao đổi ion

A

thay thế Ca2+ và Mg2+ bằng cation ít gây hại hơn

19
Q

kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất

A

hàng ngang từ Sc đến Cu