Herpes simplex virus 1 and 2, Varicella-zoster virus Flashcards
(30 cards)
Virus Herpes simplex (HSV)
Cấu trúc
Virus Herpes simplex thuộc nhóm virus có vỏ bọc (enveloped viruses),
mang DNA sợi đôi thẳng (double-stranded linear DNA) và có cấu trúc capsid đối xứng khối (icosahedral nucleocapsid).
HSV-1 thường gây gì
HSV-1 thường gây:
- Viêm lợi - miệng cấp tính (gingivostomatitis)
- Mụn rộp môi tái phát (recurrent herpes labialis - cold sores)
- Viêm giác mạc - kết mạc có hột (keratoconjunctivitis)
- Viêm não thuỳ thái dương (temporal lobe encephalitis)
HSV-2 thường gây
HSV-2 thường gây:
- Herpes sinh dục (genital herpes)
- Viêm não sơ sinh (neonatal encephalitis)
- Các dạng viêm màng não khác và viêm nhiễm hệ thống
Sự khác biệt giữa HSV-1 và HSV-2
HSV-1 và HSV-2 có cấu trúc và tính chất bệnh học tương tự nhau, nhưng khác nhau về mức độ gây bệnh ở các vị trí khác nhau:
- HSV-1 thường gây bệnh ở vùng trên thắt lưng
- HSV-2 thường gây bệnh ở vùng dưới thắt lưng
Quá trình nhân lên của HSV-1 và HSV-2
- HSV nhân lên trong tế bào biểu mô tại vị trí nhiễm ban đầu
- Virus xâm nhập vào các đầu mút thần kinh cảm giác, di chuyển ngược dòng đến hạch thần kinh, nơi nó tồn tại ở dạng tiềm ẩn (latency)
3 .DNA của virus được phiên mã bởi RNA polymerase của tế bào chủ, sau đó virus trải qua quá trình sao chép
- Virus nhân lên và lắp ráp trong nhân tế bào, sau đó di chuyển dọc theo sợi trục thần kinh đến vùng niêm mạc,
nơi nó được giải phóng bằng cách nảy chồi qua màng nhân (budding through the nuclear membrane) trước khi xâm nhập vào các tế bào biểu mô xung quanh
HSV lây nhiễm thế nào
HSV-1 chủ yếu lây truyền qua nước bọt (saliva), trong khi HSV-2 lây truyền qua quan hệ tình dục (sexual contact).
HSV khi vào cơ thể :
- Nhân lên và Tồn tại ở đâu
Virus nhân lên trong da hoặc niêm mạc tại vị trí nhiễm ban đầu, sau đó di chuyển ngược dòng theo dây thần kinh (retrograde axonal flow)
và tồn tại dưới dạng tiềm ẩn (latency) trong các hạch thần kinh cảm giác (sensory ganglion cells).
Thông thường, HSV-1 tiềm ẩn trong hạch sinh ba (trigeminal ganglia), trong khi HSV-2 tiềm ẩn ở hạch cùng (lumbar and sacral ganglia).
Phần lớn DNA virus tồn tại ở dạng vòng trong tế bào thần kinh ở trạng thái tiềm ẩn.
Điều gì khiến virus HSV tái hoạt động
Các yếu tố kích thích, chẳng hạn như stress hoặc suy giảm miễn dịch, có thể kích hoạt virus tái hoạt động, dẫn đến sự hình thành tổn thương tái phát và phát tán virus ra môi trường bên ngoài.
Biểu hiện lâm sàng của HSV-1
- Viêm lợi - miệng cấp tính (Gingivostomatitis)
- Mụn rộp môi (Herpes labialis - cold sores)
- Viêm giác mạc - kết mạc có hột (Keratoconjunctivitis)
- Viêm não thuỳ thái dương do HSV-1 (HSV-1 encephalitis)
- Herpetic whitlow
- Herpes gladiatorum
- Nhiễm HSV lan tỏa (Disseminated infections)
Viêm lợi - miệng cấp tính (Gingivostomatitis)
Sx HSV1
Viêm lợi - miệng cấp tính (Gingivostomatitis): Thường gặp ở trẻ em, đặc trưng bởi sốt, kích thích niêm mạc, loét và mụn nước (vesicular lesions) trong miệng.
Mụn rộp môi (Herpes labialis - cold sores)
Sx HSV1
Mụn rộp môi (Herpes labialis - cold sores):
Xuất hiện sau nhiễm trùng tiên phát, thường là tái phát và đặc trưng bởi tập trung các mụn nước nhỏ xung quanh môi hoặc vùng niêm mạc.
Viêm giác mạc - kết mạc có hột (Keratoconjunctivitis)
Sx HSV1
Viêm giác mạc - kết mạc có hột (Keratoconjunctivitis):
Đặc trưng bởi loét giác mạc (corneal ulcers) và tổn thương biểu mô kết mạc (conjunctival epithelium lesions).
Viêm não thuỳ thái dương do HSV-1 (HSV-1 encephalitis)
Sx HSV1
Viêm não thuỳ thái dương do HSV-1 (HSV-1 encephalitis):
Biểu hiện hoại tử nhu mô não (necrotic lesion) ở thùy thái dương (temporal lobe), kèm theo sốt, đau đầu, thay đổi ý thức và co giật (seizures).
Herpetic whitlow
Sx HSV1
Herpetic whitlow:
Tổn thương phồng rộp (vesicular lesions) ở ngón tay và bàn tay do tự lây nhiễm.
Herpes gladiatorum
Sx HSV1
Herpes gladiatorum:
Xuất hiện tổn thương ở đầu, cổ và thân trên, thường gặp ở vận động viên tiếp xúc trực tiếp như đấu vật.
Nhiễm HSV lan tỏa (Disseminated infections)
Sx HSV1
Nhiễm HSV lan tỏa (Disseminated infections):
Có thể xảy ra ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, gây viêm thực quản (esophagitis), viêm phổi (pneumonitis) và tổn thương cơ quan nội tạng khác.
Biểu hiện lâm sàng của HSV-2
- Herpes sinh dục (Genital herpes)
- Herpes trẻ sơ sinh (Neonatal herpes)
Herpes sinh dục (Genital herpes)
Herpes sinh dục (Genital herpes):
Đặc trưng bởi các mụn nước và vết loét đau trên bộ phận sinh dục nam và nữ.
Herpes trẻ sơ sinh (Neonatal herpes)
Herpes trẻ sơ sinh (Neonatal herpes):
Trẻ sơ sinh nhiễm HSV qua ống sinh do tiếp xúc với dịch tiết từ mẹ bị nhiễm HSV sinh dục.
Biểu hiện có thể từ nhiễm khuẩn da - niêm mạc nhẹ đến tổn thương thần kinh trung ương nghiêm trọng và tổn thương cơ quan nội tạng, có thể dẫn đến tử vong.
HSV
Dx
- Xét nghiệm Tzanck smear:
Có thể giúp chẩn đoán nhanh bằng cách quan sát tế bào khổng lồ đa nhân (multinucleated giant cells) trong mẫu bệnh phẩm.
- PCR (Polymerase Chain Reaction):
Xét nghiệm nhạy và đặc hiệu nhất, thường được sử dụng để phát hiện HSV trong bệnh viêm não và herpes sơ sinh.
- Nuôi cấy virus:
Giúp chẩn đoán nhiễm HSV tiên phát và tái phát.
HSV
Tx
Acyclovir và Valacyclovir được sử dụng để điều trị herpes sinh dục và ức chế tái phát.
Virus Varicella-Zoster (VZV)
- Biểu hiện
- Cấu trúc liên quan tới các Herpes khác
- Chu kì nhân lên liên quan tới Herpes
Varicella (thủy đậu) là biểu hiện tiên phát của nhiễm VZV, trong khi Zoster (zona thần kinh) là biểu hiện tái phát.
VZV có cấu trúc và hình thái tương tự các virus herpes khác, nhưng có tính kháng nguyên khác biệt.
Chu kỳ nhân lên của VZV tương tự HSV.
Virus Varicella-Zoster (VZV)
Lây thế nào
VZV lây qua giọt hô hấp (respiratory droplets) và qua tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da chứa virus.
Virus lưu hành trên toàn thế giới và có khả năng lây nhiễm cao, đặc biệt ở trẻ em.
Virus Varicella-Zoster (VZV)
Nhiễm vào cơ thể thế nào, ở trong cơ thể nhìn thấy gì
VZV nhiễm vào niêm mạc đường hô hấp trên, sau đó lan vào máu (giai đoạn virus huyết), rồi xâm nhập vào da, nơi hình thành phát ban đặc trưng.
Trong tế bào bị nhiễm, có thể quan sát thấy các tế bào khổng lồ đa nhân với thể vùi nhân (multinucleated giant cells with intranuclear inclusions).