生词 HSK3 Flashcards
(343 cards)
周末
【zhōumò】cuối tuần
周末快乐.
周末你经常做什么?
下个周末.
星期 = 周
一周 = 一个星期
行李
【xíngli】【hành lí】dt: hành lý
Lượng từ: 个, 件【gè, jiàn】
我已经把行李打包好了。
wǒ yǐjīng bǎ xíngli dǎbāo hǎole.
Tôi đã đóng gói hành lý xong.
面试
【miànshì】【diện thí】đt: phỏng vấn
Lượng từ : 次【cì】
面试前请准备好简历。
miànshì qián qǐng zhǔnbèi hǎo jiǎnlì.
Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.
地方
【dìfāng】【địa phương】nơi này
Lượng từ: 个【gè】
那个地方一点儿都不远
饿
【è】đt, tt: đói, bị đói
饿了吗?
我很饿。
认识
【rènshi】【nhận thức】đt, dt: quen biết, hiểu ra
早就
【zǎo jiù】【tảo tựu】phó: đã sớm; sớm đã; từ đầu
我早就知道了.
明天的考试,我早就复习好了.
一直
【yīzhí】【nhất trực】phó từ nhấn mạnh: luôn luôn, liên tục
那也不能一直玩儿啊.
结婚
【jiéhūn】【kết hôn】kết hôn
sợ tơ hồng (bộ mịch) kết duyên 结, tráng sĩ (bộ sĩ) hãy mở lời 口 với người thương
他们结婚了。
他结婚很早。
他们刚结婚不久。
报告
【bàogào】【báo cáo】dt, đt: báo cáo, trình bày
我一个报告都没写完儿。
打算
【dǎsuàn】【đả toán】đt, dt: dự định
我打算明天去爬山。
wǒ dǎsuàn míngtiān qù páshān.
Tôi dự định mai đi leo núi.
跟
【gēn】【cân | ngân | căn】giới từ: cùng với, với
我跟你一起去旅行。
wǒ gēn nǐ yīqǐ qù lǚxíng.
一直
【yīzhí】【ㄧㄓˊ】【nhất trực】phó từ: luôn luôn, liên tục
一直走
一直生病
一直往前走
你怎么一直玩儿电脑 ?
游戏
【yóuxì】【du hí】đt, dt: trò chơi, vui chơi
玩儿游戏
玩儿电脑游戏
玩儿手机游戏
着急
【zháo jí】đt: lo lắng, gấp gáp
别着急
着什么急?
你怎么一点儿不着急 ?
作业
【zuòyè】【tác nghiệp】dt: bài tập
交作业 Jiāo zuòyè nộp bài tập về nhà
帮我做作业吧 !
复习
【fùxí】【phúc tập】 đt: ôn tập
南方
北方
【Nánfāng běifāng】dt: phương nam, phương bắc
越南南方
去中国南方学习
带
【dài】đt: mang theo, dẫn theo
我想带她去看电影
带你去
面包
【miànbāo】【miến bao】 dt: bánh mì
lượng từ: ge
一个面包
两片面包 liang pian mianbao 2 lát bánh mì
地图
【dìtú】【địa đồ】dt: bản đồ
世界地图 Shìjiè dìtú bản đồ thế giới
搬
【bān】đt: chuyển, làm xê dịch
搬家
脚
腿
【jiǎo】dt: bàn chân
Người đầu tiên đặt bàn chân 脚 khi đi 去 lên mặt trăng 月 đã cắm cây cờ 卩
lượng từ: 只 zhǐ => 一只脚
右脚, 左脚
【tuǐ】dt: chân
lượng từ: 条 【tiáo】=> 一条腿
Chân phải cứng cáp 艮 thì mới chạy xa 辶 được.
长腿 【cháng tuǐ】chân dài
短腿 【duǎn tuǐ】chân ngắn
疼
【téng】tt: đau, buốt, nhức
Bệnh (疒) vào mùa đông (冬) thường ĐAU nhức (疼)
脚疼
腿疼