生词 - HSK4 Flashcards
(363 cards)
法鲁
【Fǎ lǔ】dt: pháp luật
俩
【liǎ】số từ: hai
我们俩差不多高。
你们俩都结婚了吗?
印象
【yìnxiàng】dt: ấn tượng
bàn tay đóng dấu lên đầu nạn nhân trong nhà, rất ấn tượng
深
【shēn】【thâm】tt: sâu, sâu sắc, đậm màu
dt: độ sâu
这种动物在深山。
这是深红。
影响很深。
熟悉
【shúxi】đt: hiểu rõ
他对这部电影很熟悉。
我们都熟悉这个地方。
不仅
【bùjǐn】liên từ: ko chỉ
不仅。。。也/还/而且。。。
我不仅会中文,还会英语。
她不仅漂亮,身材也很好。
他不但聪明,而且努力
性格
【xìnggé】dt: tính cách
他的性格非常开朗。 kāilǎng: cởi mở
李进
【Lǐ jìn】【LÍ TIẾN】tên người
开玩笑
【kāiwánxiào】đt: chọc, trêu đùa
他是跟你开玩笑的。
我跟他开了个玩笑。
从来
【cónglái】phó từ: trước giờ
我从来没有见过他。
共同
【gòngtóng】tt, phó: điểm chung, giống nhau
学生们共同参加了活动。活动: hoạt động
游泳是我们共同的爱好。
幸福
【xìngfú】tt, dt: hạnh phúc, niềm hạnh phúc
生活很幸福。
他们的幸福让人羡慕。xiànmù: ngưỡng mộ
适合
合适
【shìhé】đt: phù hợp
合适 tt: phù hợp
这件衣服适合我。
这个工作不适合他。
生活
【shēnghuó】dt, đt: đời sống, cuộc sống, sinh sống, sinh hoạt
我不想过这种生活。
浪漫
【làngmàn】tt: lãng mạn
她喜欢浪漫的电影。
这个地方很浪漫。
缺点
【quēdiǎn】dt: khuyết điểm
trái nghĩa: 优点 【yōudiǎn】ưu điểm
接受
【jiēshòu】đt: chấp nhận
dùng tay(手)bà thiếp (妾) tiếp nhận (接)của hồi môn
我接受了他的邀请。yāoqǐng: lời mời
羡慕
【xiànmù】đt: ngưỡng mộ, ước ao
他是我羡慕的学长。
我们羡慕那对夫妻。
爱情
【àiqíng】dt: ái tình, tình yêu (nam nữ)
我希望有一个幸福的爱情。
他们的爱情令人羡慕。
每个人都渴望爱情。
星星
【xīngxing】dt: ngôi sao
我们躺在草地上看星星。tǎng: nằm
这位运动员是球队的星星。
zhè wèi yùndòngyuán shì qiú duì de xīngxing.
Vận động viên này là ngôi sao của đội.
即使
【jíshǐ】liên từ: cho dù
即使下雨,我也回去。
即使天黑了,我也不怕。
即使会做也不会好吃。
加班
【jiābān】đt li hợp: tăng ca, làm thêm giờ
他经常加班到很晚。
今天我必须要加班。
jīntiān wǒ bìxū yào jiābān.
Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
感动
【gǎndòng】đt: cảm động, làm xúc động
他的努力感动了大家。
这份礼物让我感动。
亮
【liàng】tt, đt: sáng, bóng, phát sáng
房间里的灯光非常亮。
手电筒亮了一下。
shǒudiàntǒng liàng le yīxià。
Đèn pin loé sáng lên một cái.