HSK5 27 Flashcards
(34 cards)
1
Q
象棋
A
/xiàngqí/ cờ tướng
2
Q
教练
A
/jiàoliàn/ huấn luyện viên
3
Q
答应
A
/dāying/ đáp ứng
4
Q
损失
A
/sǔnshī/ tổn thất
5
Q
眼睁睁
A
/yǎnzhēngzhēng/ mắt trừng trừng
6
Q
将军
A
/jiāngjūn/ chiếu tướng
7
Q
服气
A
/fúqì/ chịa thua
8
Q
运气
A
/yùnqì/ vận khí
9
Q
局
A
/jú/ ván cờ
10
Q
发挥
A
/fāhuī/ phát huy
11
Q
灰心
A
/huīxīn/ nản lòng
12
Q
吸取
A
/xīqǔ/ rút ra
13
Q
教训
A
/jiàoxun/ giáo huấn, bài học
14
Q
未必
A
/wèibì/ không hẳn
15
Q
在于
A
/zàiyú/ ở chỗ
16
Q
心态
A
/xīntài/ tâm thái
17
Q
珍惜
A
/zhēnxī/ quý trọng
18
Q
否认
A
/fǒurèn/ phủ nhận
19
Q
观察
A
/guānchá/ quan sát
20
Q
失去
A
/shīqù/ tổn thất
21
Q
期间
A
/qījiān/ thời gian
22
Q
把握
A
/bǎwò/ nắm bắt
23
Q
不假思索
A
/bùjiǎsīsuǒ/ không cần nghĩ ngợi
24
Q
次要
A
/cìyào/ kém quan trọng
25
因素
/yīnsù/ nhân tố
26
犯
/fàn/ phạm
27
过于
/guòyú/ quá đáng
28
原则
/yuánzé/ nguyên tắc
29
责备
/zébèi/ phê phán
30
必然
/bìrán/ tất nhiên
31
事先
/shìxiān/ trước đó
32
舍不得
/shěbude/ không nỡ
33
后果
/hòuguǒ/ hậu quả
34
屡
/lǚ/ nhiều lần