HSK5 9 Flashcards
(38 cards)
1
Q
表现
A
/biǎoxiàn/ biểu hiện
2
Q
突出
A
/tūchū/ nổi bật
3
Q
文学家
A
/wénxuéjiā/ nhà văn
4
Q
算
A
/suàn/ tính toán
5
Q
地道
A
/dìdao/ chính gốc
6
Q
亲自
A
/qīnzì/ đích thân
7
Q
行家
A
/hángjia/ chuyên gia
8
Q
见解
A
/jiànjiě/ quan niệm
9
Q
近代
A
/jìndài/ cận đại
10
Q
时尚
A
/shíshàng/ thời thượng
11
Q
写作
A
/xiězuò/ sáng tác
12
Q
点心
A
/diǎnxin/ điểm tâm
13
Q
作为
A
/zuòwéi/ tác giả
14
Q
学问
A
/xuéwèn/ kiến thức
15
Q
奖金
A
/jiǎngjiu/ chú trọng
16
Q
平均
A
/píngjūn/ trung bình
17
Q
胡同
A
/hútóng/ ngõ hẻm
18
Q
位于
A
/wèiyú/ nằm ở
19
Q
首
A
/shǒu/ trước
20
Q
豪华
A
/háohuá/ xa hoa
21
Q
光临
A
/guānglín/ quý khánh
22
Q
交际
A
/jiāojì/ giao tiếp
23
Q
大方
A
/dàfang/ chuyên gia
24
Q
好客
A
/hàokè/ hiếu khách
25
呼朋唤友
/hūpénghuànyǒu/ kêu gọi bạn bè
26
招待
/zhāodài/ chiêu đãi
27
高档
/gāodàng/ cao cấp
28
胃口
/wèikǒu/ khẩu vị
29
明明
/míngmíng/ rõ ràng
30
胃
/wèi/ dạ dày
31
戒
/jiè/bỏ, cai
32
保存
/bǎocún/ bảo tồn
33
资料
/zīliào/ tư liệu
34
曾经
/céngjīng/ đã từng
35
形容
/xíngróng/ hình dáng
36
朦胧
/ménglóng/ mơ màng, mông lung
37
悠悠
/yōuyōu/ không vội vàng
38
形象
/xíngxiàng/ hình tượng