HSK5 9 Flashcards

(38 cards)

1
Q

表现

A

/biǎoxiàn/ biểu hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

突出

A

/tūchū/ nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

文学家

A

/wénxuéjiā/ nhà văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

/suàn/ tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

地道

A

/dìdao/ chính gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

亲自

A

/qīnzì/ đích thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

行家

A

/hángjia/ chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

见解

A

/jiànjiě/ quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

近代

A

/jìndài/ cận đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

时尚

A

/shíshàng/ thời thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

写作

A

/xiězuò/ sáng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

点心

A

/diǎnxin/ điểm tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

作为

A

/zuòwéi/ tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

学问

A

/xuéwèn/ kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

奖金

A

/jiǎngjiu/ chú trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

平均

A

/píngjūn/ trung bình

17
Q

胡同

A

/hútóng/ ngõ hẻm

18
Q

位于

A

/wèiyú/ nằm ở

19
Q

A

/shǒu/ trước

20
Q

豪华

A

/háohuá/ xa hoa

21
Q

光临

A

/guānglín/ quý khánh

22
Q

交际

A

/jiāojì/ giao tiếp

23
Q

大方

A

/dàfang/ chuyên gia

24
Q

好客

A

/hàokè/ hiếu khách

25
呼朋唤友
/hūpénghuànyǒu/ kêu gọi bạn bè
26
招待
/zhāodài/ chiêu đãi
27
高档
/gāodàng/ cao cấp
28
胃口
/wèikǒu/ khẩu vị
29
明明
/míngmíng/ rõ ràng
30
/wèi/ dạ dày
31
/jiè/bỏ, cai
32
保存
/bǎocún/ bảo tồn
33
资料
/zīliào/ tư liệu
34
曾经
/céngjīng/ đã từng
35
形容
/xíngróng/ hình dáng
36
朦胧
/ménglóng/ mơ màng, mông lung
37
悠悠
/yōuyōu/ không vội vàng
38
形象
/xíngxiàng/ hình tượng