marketing Flashcards
(28 cards)
1
Q
Advertisement
A
Quảng cáo
2
Q
Business card
A
danh thiếp
3
Q
Campaign
A
Chiến dịch
4
Q
Catalogue
A
danh muc liệt kê
5
Q
collect data
A
Thu thập dữ liệu
6
Q
Competition
A
Cuộc thi
7
Q
Customer
A
Khách hàng
8
Q
Display
A
Trưng bày
9
Q
Entertainment industry
A
Ngành công nghiệp giải trí
10
Q
Interview
A
Phỏng vấn
11
Q
Leadership
A
Khả năng lãnh đạo
12
Q
Management
A
Sự quản lý
13
Q
Manufacture
A
Sự sản xuất
14
Q
Mass media
A
Phương tiện truyền thông
15
Q
Merchandise
A
Hàng hóa
16
Q
Newsletter
A
Bản tin
17
Q
Poll
A
Cuộc thăm dò ý kiến
18
Q
product
A
Sản phẩm
19
Q
profit margin
A
Tỷ lệ lợi nhuận
20
Q
Questionnaire
A
Bản câu hỏi, thăm dò ý kiến
21
Q
Recruitment
A
Sự tuyển dụng, chiêu mộ
22
Q
Research method
A
Phương pháp nghiên cứu
23
Q
Special offer
A
Giá chào đặc biệt
24
Q
Statistic
A
số liệu
25
Strategy
chiến lược
26
Survey
Cuộc khảo sát
27
TV programme
Chương trình truyền hình
28
Website
Trang web