Money Flashcards
(34 cards)
1
Q
Annual fee
A
Phí thường niên
2
Q
Annuity
A
Tiền trợ cấp hàng năm
3
Q
Bank statement
A
Bản sao kê ngân hàng
4
Q
Budget deficit
A
Thâm hụt ngân sách
5
Q
Cash
A
Tiền mặt
6
Q
Cheque
A
Séc
7
Q
Counterfeit money
A
Tiền giả
8
Q
Coupon
A
Phiếu mua hàng
9
Q
Credit card
A
Thẻ tín dụng
10
Q
Currency
A
Tiền tệ
11
Q
Current account
A
Tài khoản vãng lai
12
Q
Debit card
A
Thẻ ghi nợ
13
Q
Debt
A
Khoản nợ
14
Q
Deposit
A
Tiền đặt cọc
15
Q
Duty-free store
A
Cửa hàng miễn thuế
16
Q
finance department
A
Bộ tài chính
17
Q
In advance
A
Trả trước
18
Q
Income
A
Thu nhập
19
Q
Invest
A
Đầu tư
20
Q
Low-risk investment
A
Đầu tư rủi ro thấp
21
Q
MasterCard
A
Thẻ MáterCard
22
Q
Money managerment
A
Quản lý tiền bac
23
Q
Monthly membership
A
Hội viên theo tháng
24
Q
Mortgage
A
Tiền thế chấp
25
Non-refundable
Không hoàn tiền
26
Poverty
Sự thiếu thốn
27
Profitable
Sinh lãi, có lời
28
Public money
Tiền công quỹ
29
Purchase
Mua
30
Student account
Tài khoản dành cho sinh viên
31
Tuition fee
Học phí
32
VISA
Thẻ VISA
33
Voucher
Phiếu giảm giá, biên lai
34
Withdraw
Rút tiền