Position Flashcards
(32 cards)
1
Q
At the top
A
Mặt trên
2
Q
At the bottom
A
Mặt dưới
3
Q
On the left
A
phía bên trái
4
Q
On the right
A
phía bên phải
5
Q
On the far side
A
Phía xa hơn
6
Q
North
A
Phía bắc
7
Q
south
A
Phía nam
8
Q
East
A
Phía đông
9
Q
West
A
Phía tây
10
Q
to the west
A
chếch về phía tây
11
Q
To the north
A
Chếch về phía bắc
12
Q
slightly west of
A
13
Q
In the southwest
A
Hướng tây nam
14
Q
In the northeast
A
Hướng đông bắc
15
Q
In the middle of
A
ở chính giữa của
16
Q
in the centre of
A
ở trung tâm của
17
Q
Above
A
Phía trên
18
Q
below
A
Phía dưới
19
Q
Inside
A
bên trong
20
Q
Opposite
A
đối diện
21
Q
Outside
A
bên ngoài
22
Q
in front of
A
phía trước
23
Q
left-hand side
A
phía bên tay trái
24
Q
right-hand side
A
bên phía tay phải
25
Clockwide
Theo chiều kim đồng hồ
26
anticlockwide
Ngược chiều kim đồng hồ
27
a little beyond
Xa hơn một chút
28
Just pass
Đi qua
29
before you get to
Trước khi bạn đến
30
Adjoining
Liền kề
31
Enter via
Nhập qua
32
Run alongside
Chạy cùng