Nature (2) Flashcards
(38 cards)
1
Q
Amphibian
A
Động vật lưỡng cư
2
Q
Bark
A
Vỏ cây
3
Q
Bird of prey
A
Chim săn mồi
4
Q
Branch
A
Cành cầy
5
Q
Bush
A
Bụi cây
6
Q
Cetacean
A
Động vật biển có vú
7
Q
Class
A
Lớp (sinh vật)
8
Q
Cluster
A
Bó
9
Q
Core
A
Hạch
10
Q
Creature
A
Sinh Vật
11
Q
Family
A
họ
12
Q
Fertilizer
A
Phân bón
13
Q
Fish
A
Cá
14
Q
Flower
A
Hoa
15
Q
Fungus
A
Nấm
16
Q
Genus
A
Giống
17
Q
Insect
A
Côn Trùng
18
Q
Leaves
A
Lá cây
19
Q
Lion
A
Sư tử
20
Q
Livestock
A
Thú nuôi
21
Q
Mammal
A
Đông vật có vú
22
Q
Mushroom
A
Nấm
23
Q
Octopus
A
Bạch tuộc
24
Q
Order
A
Bậc
25
Penguin
Chim cánh cụt
26
Phylum
Nghành, hệ
27
Plant
Thực vật
28
Primate
Động vật linh trưởng
29
Reptile
Loài bò sát
30
Rodent
Loài gặn nhấm
31
Root
Rễ cây
32
Seabird
Chim biển
33
Seed
Hạt giống
34
Species
Loài
35
Stem
Thân cây
36
Trunk
Thân cây
37
Twig
Cành con
38
Whale
Cá voi