need for reading Flashcards
(60 cards)
1
Q
elaborate
A
tỉ mỉ, tinh vi
2
Q
sophisticated
A
phức tạp, công phu
3
Q
reservation
A
do dự
4
Q
vaguely (adv)
A
mơ hồ
5
Q
proponent/advocate
A
người ủng hộ
6
Q
dispose of
A
loại bỏ
7
Q
reject
A
từ chối
7
Q
unanimous
A
nhất trí
8
Q
remark
A
nhận xét
9
Q
municipality
A
đô thị
10
Q
resolve
A
giải quyết vấn đề
10
Q
suppression
A
sự đàn áp
11
Q
undertake
A
đảm nhận
12
Q
enterprise
A
doanh nghiệp
13
Q
profit from
A
lợi ích từ
14
Q
extend
A
lâu dài
15
Q
justify
A
bào chữa, biện hộ
16
Q
convince
A
thuyết phục
17
Q
drag
A
lôi kéo
18
Q
registration
A
đăng kí
19
Q
correspond with
A
giao tiếp bằng gửi email vs vt thư tay
20
Q
for my sake
A
for me
21
Q
conduct
A
thực hiện (dự án)
22
Q
judgment
A
lời phán quyết, sự phán đoán, đánh giá
23
motion
sự chuyển động
24
guarantee
cam đoan, bảo đảm
25
irrigation
tưới tiêu
26
abandonmment of fallow
đất bỏ hoang
27
embark
bắt đầu làm
28
compound
hợp chất
29
scrap
vụn, miếng vụn
30
exploitation
khai thác
31
aggravate
làm trầm trọng thêm
32
allergy
dị ứng
33
aggressive
hung hãn, hung hăng
34
alternate
luân phiên, thay thế
35
cognitive
nhận thức
35
intense
lớn, khắc nghiệt/ cx mạnh mẽ
36
dichotomy
tách thành đôi, 2 nhóm có sự khác biệt rõ
36
pretend
>< real: giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
36
expound
trí thức, hiểu biết
37
negotiation
đàm phán, dàn xếp,thương lượng
38
elude
né tránh
38
repertoire
tiết mục, vở kịch
39
discrete ~ separate
riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
40
criteria (plural)
tiêu chuẩn
41
spountaneously
tự phát
42
perspective
nghệ thuật vẽ, cảnh trông xa, theo luật xa gần
43
(proccess) orientation
qutrinh định hướng
44
scale
mức độ
44
separate (a)
riêng rẽ, tách rời/ chia tay
45
classify
phân loại,xếp theo hệ thống
46
dispotional
tùy ý
46
intrinsic(al) >< extrisic(al)
bản chất, bên trong >< bên ngoài, ko là bản chất
47
pleasurable
mang lại niềm vui, thích thú
48
competent
khá, thạo, rành, có thẩm quyền
49
curriculum
ctrinh giảng dạy
49
predominantly
phần lớn, chủ yếu, nổi trội
50
category
phạm trù, lĩnh vực
51
acquire
đạt đc, giành được