reading 3: Flashcards
(29 cards)
1
Q
new-found knowledge
A
kiến thức mới tìm thấy
2
Q
slump down
A
ngồi sụp xuống
3
Q
scouts
A
ng do thám
4
Q
the unknown
A
điều chưa biết
5
Q
questing nature = enquiring instinct
A
bản chất khám phá
6
Q
nomadic (a)
A
du mục, nay đây mai đó
7
Q
negotiate
A
thương lượng
8
Q
existence (n)
A
sự tồn tại
9
Q
merely
A
đơn thuần
10
Q
more inclined to
A
thiên về có khuynh hướng
11
Q
peculiar
A
unusual: kì lạ
12
Q
confide (v)
A
=limit: giới hạn
13
Q
a fresh interpretation
A
1 lời giải thích, diễn giải mới
14
Q
venture out
A
khám phá, mạo hiểm
15
Q
profession
A
occupation: nghề nghiệp
16
Q
delve
A
đào sâu xuống
17
Q
humanity
A
nhân loại
18
Q
remote (a)
A
xa xôi
19
Q
marine biologist
A
nhà sinh học đại dương
20
Q
astronomer
A
nhà thiên văn học
21
Q
golden age
A
thời hoàng kim
22
Q
dubbed
A
được đặt tên
23
Q
campaigner
A
nguwoif vận động
24
Q
on behalf of
A
thay mặt
25
'tribal' peoples
ng bộ lạc
26
unmechanised
chưa có máy móc
27
regardless of
bất kể, bất chấp
28
stunt (n)
sự mạo hiểm
29
aside from
ngoài ra