vocab 4 Flashcards
(34 cards)
1
Q
regimental
A
trung đoàn
2
Q
scattere
A
rải rác
2
Q
thepary
A
trị liệu, chữa lành
3
Q
agreement
A
thỏa thuận
4
Q
slope
A
độ dốc
4
Q
depiction
A
sự mô tả
5
Q
mythology
A
thần thoại
6
Q
magnify
A
phóng đại, khuếch đại
7
Q
grin
A
cười xếch
8
Q
testement
A
minh chứng
9
Q
assessment = evaluate
A
đánh giá, ấn định
10
Q
pidgin
A
ngôn ngữ để nói giữa nhiều nc/ mối bận tâm
11
Q
plantation
A
đồn điền
12
Q
hostel
A
nhà cung cấp ăn uống cho ng nghèo, vô gia cư/ nhà tập thể
13
Q
spare (a)
A
dự phòng
14
Q
thick soles
A
đế giày
15
Q
anatomy
A
khoa phẫu thuật
16
Q
straightforward
A
trung thực, thẳng thắn
17
Q
heel
A
gót chân
18
Q
stretch
A
kéo dài
19
Q
tea clipper
A
ng hái chè
20
Q
recapture
A
sự bắt lại, đoạt lại
21
Q
territory
A
lãnh thổ
22
Q
namely
A
cụ thể
22
orientation
sự định hướng
23
interval
khoảng (thời gian, không gian)
24
vertical
thẳng đứng, đứng
25
excavate
đào bới, khai quật
26
ventilation
sự thông hơi, sự thông gió
27
encounter
chạm trán, gặp gỡ
28
deviation
sự lệch, sự chệch hướng
29
penetrate
thâm nhập, lọt vào
30
civilization
Nền văn minh
31
obstacle
Vật cản, chướng ngại vật