reading 2 Flashcards
(38 cards)
1
Q
wicked (a)
A
độc ác
1
Q
gallant
A
dũng cảm
2
Q
repercussion(n)
A
bỏ rơi
3
Q
enchanting
A
mê hoặc
4
Q
regulate =adjust
A
điều chỉnh
5
Q
mindful
A
quan tâm
5
Q
scarce
A
ít
6
Q
perception =opinion
A
quan điểm
7
Q
implication
A
ngụ ý
7
Q
spontaneous
A
bất ngờ
7
Q
unppredictable
A
ko thể đoán trc
8
Q
toddler
A
trẻ mới biết đi
9
Q
pre-schooler
A
trẻ nhỏ tuổi
10
Q
unfamiliar >< hospitable
A
ko quen thuộc
11
Q
facilitate
A
tạo điều kiện cho
12
Q
diagnis
A
chẩn đoán
13
Q
gradulate
A
tốt nghiệp
14
Q
approach
A
phương pháp/ cách tiếp cận
15
Q
trivial (a)
A
glorious ><tầm thường
16
Q
autism
A
tự kỉ
17
Q
fundamental
A
cơ bản
18
Q
original
A
đầu tiên
19
Q
opposed(v)
A
phản đối
20
Q
initivative
A
sáng kiến
21
seize(v)
nắm bắt
21
arouse
đánh thức
22
pivotal
chủ ý, then chốt
23
mentality
tâm tính
24
characteristcally
một cách đặc trưng
25
unexpected
supprised/ ko ngờ tới
26
expected
hi vọng, mong chờ
27
except for
ngoại trừ
28
nightmare
lucid dream>< cơn ác mộng
29
envious
ghen tị, thèm muốn
30
revolve
nghĩ đi nghĩ lại
31
consensus
sự đồng tâm, đồng lòng
32
outgoing
33
co-operative (a)
hợp tác