News article Flashcards
(40 cards)
1
Q
Minister
A
bộ trưởng
2
Q
Take responsibility
A
chịu trách nhiện
3
Q
Behave
A
đối xử
4
Q
violate
A
vi phạm`
5
Q
loss
A
thật thoát
6
Q
waste
A
lãng phí
7
Q
impeach
A
luận tội
8
Q
coherently
A
rành rọt
9
Q
rejected
A
bác bỏ
10
Q
total (not tổng cộng)
A
toàn bộ
11
Q
indictment
A
bản cáo trạng
12
Q
baseless
A
không có căn cứ
13
Q
insensitive
A
vô cảm
14
Q
very (not rất)
A
hết sức
15
Q
choke
A
nghẹn
16
Q
imprinsonment
A
chịu tù đày
17
Q
handcuffs
A
còng
18
Q
interrogation
A
thẩm vấn
19
Q
emphasise
A
nhấn mạnh
20
Q
administrative
A
hành chính
21
Q
criminal
A
hình sự
22
Q
deputy
A
thứ trưởng
23
Q
assign
A
phân công
24
Q
tell
A
nêu
25
establish
thành lập
26
auction
bán đầu giá
27
appoint
bộ nhiệm
28
similar/ the same
tương tự
29
mention
đề cặp
30
corporation (not tập đoàn)
tổng công ty
31
organ
cơ quan
32
command
chỉ đạo
33
instruction
chỉ dẫn
34
allegation
cáo buộc
35
authorisation
thẩm quyền
36
cockfighting
chọi gà
37
inspector
giám định viên
38
determined
xác định
39
victim (not nạn nhân)
bị hại
40
hope (not hy vọng)
mong