Maths Flashcards
(34 cards)
1
Q
Theme (not đề tài)
A
Chủ đề
2
Q
Structure
A
Cấu trúc
3
Q
Abstract
A
Trừu tượng
4
Q
Limit/boundary
A
Phạm vi
5
Q
Search
A
Tìm kiếm
6
Q
Pattern (math)
A
Mô thức
7
Q
Hypothesis
A
Giả thuyết
8
Q
Paradigm/model
A
Mô hình
9
Q
Deductive
A
Suy luận
10
Q
Reality
A
Hiện thực
11
Q
Provide
A
Cung cấp
12
Q
Prediction
A
Tiên đoán
13
Q
Insight
A
Sự hiểu biết sâu sắc
14
Q
Object (not vật thể)
A
Đối tượng
15
Q
Ancient times
A
Xa xưa
16
Q
Math problem
A
Bài toán
17
Q
Pioneer
A
Tiên phong
18
Q
Establish
A
Thiết lập
19
Q
Truth (no thật)
A
Chân lý
20
Q
Shape
A
Hình dạng
21
Q
Relative
A
Tương đối
22
Q
Interactive
A
Tương tác
23
Q
Discovery
A
Phát kiến
24
Q
Everywhere (not mọi nơi)
A
Khắp
25
Essential
Thiết yếu
26
Tools
Công cụ
27
Field (of study)
Lĩnh vực
28
Medicine (field of study)
Y học
29
Finance (field of study)
Tài chính
30
To relate to
Liên quan
31
Such as
Chẳng hạn
32
Statistics
Thống kê
33
Pure
Thuần tuý
34
Triangle
Tam giác