Translated Words And Duolingo Advanced Flashcards
(39 cards)
1
Q
Astounded
A
ngẩn ngơ
2
Q
Float
A
Lơ lửng
3
Q
Shivering
A
Run lập cập
4
Q
Be sick (not ốm)
A
Bị trúng gió
5
Q
Give up
A
Bó tay
6
Q
Be stood up
A
Bị cho leo cây
7
Q
Overcharge
A
Chặt chém
8
Q
Mean (not xấu tính)
A
Bẩn tính
9
Q
Working class meal
A
Cơm bụi
10
Q
Be broke
A
Bị viêm màng túi
11
Q
Go to jail
A
Bóc lịch
12
Q
Treacherous
A
Ăn cháo đá bát
13
Q
Tunnel
A
Đường hầm
14
Q
Longtime
A
Cắt cổ
15
Q
Statue
A
Tượng đài
16
Q
Submarine
A
Tàu ngầm
17
Q
Slave
A
Nô lệ
18
Q
Moustache
A
Ria mép
19
Q
Crowded
A
Đông đúc
20
Q
Bankrupt
A
Phá sản
21
Q
Oil painting
A
Bức tranh sơn dầu
22
Q
Inspire
A
Cảm hứng
23
Q
Revenue
A
Doanh thu
24
Q
Annual
A
Hàng năm
25
Trade
Buôn bán
26
Estimate
Ước tính
27
Bilateral
Song phương
28
Murder
Vụ án mạng
29
Flood
Lũ lụt
30
Landslide
Vụ lở đất
31
Composer
Nhà soạn nhạc
32
Mine
Mỏ
33
Câuse (not nguyên nhân)
Khiến
34
Sketch
Phác hoạ
35
Character
Nhân vật
36
Comic
Truyện tranh
37
Cage
Chuồng
38
Exhausted
Kiệt sức
39
Coincident
Tràng hợp