Translated Words 3 Flashcards
(51 cards)
1
Q
Serious (not túc)
A
Nghiêm trọng
2
Q
Constrained
A
Ràng buộc
3
Q
Plain
A
Đồng bằng
4
Q
Terrain
A
Địa hình
5
Q
Class
A
Giai cấp
6
Q
Treatment
A
Sự điều trị
7
Q
Ambulance
A
Xe cấp cứu
8
Q
Parallel
A
Song song
9
Q
Description
A
Mô tả
10
Q
Vulnerable
A
Dễ tổn tương
11
Q
Ẽxploit
A
Bóc lột
12
Q
Midfielder (football)
A
Tiền vệ
13
Q
Gifted
A
Năng khiếu
14
Q
Technique
A
Kỹ thuật
15
Q
Comfortable
A
Thoải mái
16
Q
Expert (not chuyên gia)
A
Lão luyện
17
Q
Countryman
A
Đồng hương
18
Q
Performance
A
Màn trình diễn
19
Q
Impressive
A
Ẩn tượng
20
Q
Former
A
Cựu
21
Q
Legendary
A
Huyền thoại
22
Q
Mighty
A
Vĩ đại
23
Q
Twins
A
Cặp đôi song sinh
24
Q
Retire
A
Nghỉ hưu
25
Playwright
Nhà viết kịch
26
Uniform
Bộ quân phục
27
Ambush
Phục kích
28
Mobilise
Huy động
29
Body (not cơ thể)
Toàn thân
30
Cover
Bao phủ
31
Spot
Đốm
32
Unequal
Không đều nhau
33
Savanna
Thảo nguyên
34
Grassland
Đồng cỏ
35
Rare (adj)
Kham hiếm
36
Combined
Kết hợp
37
Stand your ground
Cố thủ
38
Armoured car
Xe thiết giáp
39
Struggling
Chật vật
40
Reckless
Táo bạo
41
Stepping up/promote
Đẩy mạnh
42
Pursuit
Theo đuổi
43
Escape
Thoát khỏi
44
Contribute
Góp phần
45
Include
Bao gồm
46
Decoration
Trang hoàng
47
Decorate
Trang trí
48
Cathedral
Thánh đường
49
Integrate
Hội nhập
50
Play (as a character)
Đóng vai
51
Perform
Biểu diễn