P1 Flashcards
(45 cards)
1
Q
Proceed
A
Số tiền thu được
2
Q
Perspective
A
Quan điểm
3
Q
Installment
A
Các mốc trả góp
4
Q
Trial
A
Thí nghiệm
5
Q
Component
A
Thành phần, bộ phận
6
Q
Wildlife expert
A
Chuyên gia đv hoang dã
7
Q
Function
A
Chức năng
8
Q
Faculty
A
Tài năng
9
Q
Fountain
A
Đài phun nước
10
Q
Avenue
A
Đại lộ
11
Q
Fragile content
A
Hàng dễ vỡ
12
Q
Patron
A
Khách quen
13
Q
Substitute
A
Thay thế
14
Q
Attritional
A
Nhân tạo
15
Q
Preservation
A
Chất bảo quản
16
Q
Approval
A
Sự chấp nhận
17
Q
Invest
A
Đầu tư
18
Q
Share (n)
A
Cổ phiếu
19
Q
Stock market
A
Thị trường chứng khoán
20
Q
Endure
A
Chịu đựng
21
Q
Endurance
A
Khả năng chịu đựng
22
Q
Proceed
A
Continue
23
Q
Procedure
A
Quy trình
24
Q
Portrait
A
Chân dung
25
Incur
Phát sinh
26
Generate
Tạo ra
27
Oppose
Chống đối
28
Comply with
Tuân thủ
29
Reinforce
Củng cố
30
Interfere
Can thiệp
31
Carry
Bày bán
32
Merge
Kết hợp
33
Unfold
Mở ra, bày tỏ
34
Convince
Thuyết phục
35
Anticipate
Mong chờ
36
Accompany
Hộ tống
=escort
37
Consult
Tham khảo
38
Inquire
Hỏi
39
Round-trip ticket
Vé khứ hồi
40
Assembly line
Dây chuyền sản xuất
41
Orientation
Buổi định hướng
42
Paycheck
Tiền lương
43
Former
Trước, cũ
44
Steep
Dốc
K thể tin được
45
Underway
Đang tiến hành