P3 Flashcards
(39 cards)
1
Q
Mutually
A
Cùng nhau
2
Q
Relatively
A
Tương đối
3
Q
Tightly
A
Chặt chẽ
4
Q
Namely
A
Cụ thể là
5
Q
Accordingly
A
Phù hợp
6
Q
Supposedly
A
Giả sử là
7
Q
Dimension
A
Kích thước
8
Q
Likewise
A
Tương tự
9
Q
Panel
A
Hội đồng
10
Q
Aerial
A
Trên không
11
Q
Clinic
A
Phòng khám
12
Q
Promptness
A
Sự mau lẹ
13
Q
Indicate
A
Chỉ ra
14
Q
First-aid
A
Sơ cứu
15
Q
The language interpreter
A
Phiên dịch viên
16
Q
Mayor
A
Thị trường
17
Q
Address (v)
A
Xác định, giải quyết
18
Q
Elect
A
Bầu chọn
19
Q
Interior design
A
Người thiết kế nội thất
20
Q
License (n,v)
A
Được cấp phép; giấy phép
21
Q
Agent
A
Đại lý
22
Q
Excessive
A
Quá mức
23
Q
Office supplies
A
Văn phòng phẩm
24
Q
Relevant
A
Có liên quan đến
25
Aid
Trợ giúp
26
Procedural
Thuộc về thủ tục
27
Category
Phân loại
28
Stipend
Phụ cấp
29
Wise
Khôn ngoan
30
Respone
Phản hồi
31
Propose
Đề xuất
32
Valet
Làm hộ, làm dùm
33
Remark
Nhận xét
34
Offense
Sự xúc phạm
35
Distribute
Phân phối
36
Proposal (n)
Đề xuất
37
Disposal
Xử lý
38
Expired
Hết hạn
39
Cite
Trích dẫn