P5 Flashcards
(43 cards)
1
Q
Portfolio
A
Tập hồ sơ
2
Q
Arrangement
A
Sự bày trí
3
Q
Behold
A
Chiêm ngưỡng
4
Q
Combination
A
Sự kết hợp
5
Q
Optician
A
Chuyên gia nhãn khoa
6
Q
Fiscal
A
Tài chính
7
Q
Minus
A
Trừ đi
8
Q
Extensive
A
Đa dạng
9
Q
Aggressive
A
Hung hăng
10
Q
Valid
A
Còn hiệu lực
11
Q
Displace
A
Thay thế
12
Q
Observe
A
Quan sát
13
Q
Command
A
Ra lệnh
14
Q
Supplement
A
Bổ sung
15
Q
Trade show
A
Triển lãm thương mại
16
Q
Put on
A
Trưng bày
17
Q
Need assistance ….
A
With
Cần hỗ trợ
18
Q
Payroll
A
Lương
19
Q
Time card
A
Thẻ chấm công
20
Q
Overstep (v)
A
Vượt quá
21
Q
Surrenders (v)
A
Đầu hàng
22
Q
Exceed (v)
A
Vượt quá (pos)
23
Q
Fraction
A
Phần nhỏ
24
Q
Reimburse
A
Hoàn trả
25
Contemporary
Đương đại
26
Commitment
Cam kết
27
Refreshment
Đồ uống
28
Accommodate
Đáp ứng
29
Assess
Đánh giá
30
Interior
Nội thất
31
Related
Có mqh họ hàng
32
Access points
Các lối vào
33
Integrate (v)
Tích hợp
34
Common sense
Lẽ thường, thông thường
35
Accrue
Dồn lại, tích luỹ
36
Optimize
Tối ưu hoá
37
Introductory
Cơ bản
38
Conducted
Tiến hành
39
As per
Dựa theo (gì đó)
40
Equip (v)
Trang bị
41
Via
Thông qua
42
Settle into
Làm quen vs, thích ứng vs
43
Navigate
Định hướng