P1. Flashcards
(43 cards)
1
Q
Indication
A
Dấu hiệu
2
Q
Privilege
A
Vinh hạnh
3
Q
Council
A
Hội đồng
4
Q
Justify
A
Giải thích
5
Q
Bother
A
Làm phiền
6
Q
Amateur
A
Nghiệp dư
7
Q
Dim
A
Làm mờ (v)
Âm u (n)
8
Q
Regulation
A
Quy định
9
Q
Lecturer
A
Giảng viên
10
Q
Struggle
A
Đấu tranh
11
Q
Demolish
A
Phá dỡ
12
Q
Chairperson
A
Chủ tịch
13
Q
Anonymous
A
Ẩn danh
14
Q
Settle
A
Giải quyết
15
Q
Literacy
A
Biết chữ
16
Q
Courier
A
Chuyển phát nhanh
17
Q
Remit
A
Chuyển khoản
18
Q
Service
A
Bảo dưỡng
19
Q
Amusement park
A
Công viên giải trí
20
Q
Accommodation
A
Chỗ ở
21
Q
Intensify
A
Tăng cường
22
Q
Following
A
Theo sau đó
23
Q
Yet
A
Chưa
24
Q
Nor
A
Cũng không
25
In keeping with
Đúng vs/ hợp với
26
Seeing that
Because
27
Whereas
Trong khi đó
28
Upon
Khi
29
Given
Xét theo
30
Along
Dọc theo
31
Venue
Địa điểm
32
Implement
Triển khai
33
Make withdrawal
Rút tiền
34
Hold off
Hoãn lại
35
Guarantee
Đảm bảo
36
Representative
Người đại diện
37
Expedite
Xúc tiến
38
Contractor
Nhà thầu
39
Retail store
Cửa hàng bán lẻ
40
Corresponding
Tương ứng
41
Artifact
Cổ vật
42
In particular
Đặc biệt
43
(Kitchen) utensils
Dụng cụ nhà bếp