Phrasal verbs and Idioms Unit 7&8 Flashcards
(32 cards)
bí mật rời đi
slip away
bỏ đi, rời đi ( vì chán )
walk out
cất cánh / phát triển / cởi ra
take off
chặn đường bằng dây thừng
rope off
chặn đường bằng rào chắn
fence off
chặn đường bằng vật j để ra giữa đường
close off
chặn đường, chắn lối
block off
chuyển nhà đi, dọn nhà đi (lâu dài)
move over
chuyển đến nhà mới
move in (with)
dừng lại (để làm j đó)
stop off
kiềm chế, ngăn cản
hold back
lật ngược
tip up
mất phương hướng (idi)
lose your bearings
ngăn k cho vào ( vì nguy hiểm )
seal off
ở nơi xa xôi hẻo lánh (idi)
in the middle of nowhere
ở nơi xa xôi hẻo lánh (idi - off)
off the beaten track
phong tỏa
cordon off
rất gần với (idi)
a stone’s throw away/from
tấp xe vào lề
pull over
theo đường thẳng, thẳng tắp (idi)
as the crow flies
tiến thẳng về phía nào (idi)
make a beeline for
tiếp tục tiến lên, nghe theo trái tim bạn (idi)
follow your nose
tránh qua 1 bên, nhường chỗ
step aside
chuyển sang một bên (dành chỗ cho ai)
move over