Phrasal verbs and Idioms Unit 7&8 Flashcards

(32 cards)

1
Q

bí mật rời đi

A

slip away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bỏ đi, rời đi ( vì chán )

A

walk out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cất cánh / phát triển / cởi ra

A

take off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chặn đường bằng dây thừng

A

rope off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chặn đường bằng rào chắn

A

fence off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chặn đường bằng vật j để ra giữa đường

A

close off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chặn đường, chắn lối

A

block off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chuyển nhà đi, dọn nhà đi (lâu dài)

A

move over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chuyển đến nhà mới

A

move in (with)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dừng lại (để làm j đó)

A

stop off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

kiềm chế, ngăn cản

A

hold back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lật ngược

A

tip up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mất phương hướng (idi)

A

lose your bearings

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngăn k cho vào ( vì nguy hiểm )

A

seal off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ở nơi xa xôi hẻo lánh (idi)

A

in the middle of nowhere

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ở nơi xa xôi hẻo lánh (idi - off)

A

off the beaten track

17
Q

phong tỏa

18
Q

rất gần với (idi)

A

a stone’s throw away/from

19
Q

tấp xe vào lề

20
Q

theo đường thẳng, thẳng tắp (idi)

A

as the crow flies

21
Q

tiến thẳng về phía nào (idi)

A

make a beeline for

22
Q

tiếp tục tiến lên, nghe theo trái tim bạn (idi)

A

follow your nose

23
Q

tránh qua 1 bên, nhường chỗ

24
Q

chuyển sang một bên (dành chỗ cho ai)

25
trì hoãn
put off
26
tụt hậu, kém phát triển
fall behind
27
vượt lên trước / ngăn việc j xảy ra
head off
28
đến gần ai nhẹ nhàng (gây bất ngờ)
creep up on
29
đi chỗ khác
move on
30
đi lạc
go astray
31
đi đường tắt (idi)
take a short cut to
32
đột ngột dừng lại (idi)
stop dead in your tracks