Từ vựng Unit 9 & 10 Flashcards

1
Q

cho ai đi quá giang

A

give someone a lift

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trung tâm giải trí

A

leisure centre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ngột ngạt, khó chịu

A

stuffy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mâu thuẫn

A

conflict

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

leo thang, tăng lên

A

escalate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tê cóng

A

numb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bê bối

A

scandal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

báo lá cải

A

tabloid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dị ứng với lúa mì

A

allergic to wheat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cuộc bầu cử

A

election

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

giàu có

A

well - off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chĩa vào (v)

A

level

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nghĩa 1: công bằng
nghĩa 2: hội chợ

A

fair

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mạnh mẽ, quyết liệt

A

drastic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mua chuộc, hối lộ

A

bribe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đang bị xích/trói

A

on a leash

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhìn lại/hồi tưởng vấn đề

A

in retrospect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hằng đêm

A

nightly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vui nhộn, hài hước

A

hilarious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hài kịch/phim dài tập

A

sitcom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự cáo buộc

A

accusation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

người làm việc tự do

A

freelancer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhà văn có tiềm năng

A

budding writers

5
Q

độc giả

A

readership

6
Q

hồi kí

A

autobiography

6
Q

tiền hoa hồng

A

commission

6
Q

người biểu tình, phản đối

A

protestor

6
Q

bục giảng, bục phát biểu

A

podium

6
Q

về mặt ngoại giao

A

diplomatically

6
Q

thắt chặt quy định về phương tiện truyền thống

A

tighten media regulations

6
Q

quá chú ý đến chi tiết

A

pedantic

6
Q

cứng đầu

A

opiniated

6
Q

dấu chấm than!!

A

exclamation mark

6
Q

người tham gia cuộc thập tự chinh

A

crusader

6
Q

bài luận văn

A

dissertation

6
Q

PhD

A

Doctor of Philosophy (Bằng tiến sĩ)

6
Q

nhồi nhét

A

crammed

6
Q

điều kiêng kị

A

impertinence

7
Q

truyền thuyết

A

anecdotes

7
Q

cường điệu (v)

A

overact

8
Q

đăng kí trước quá nhiều

A

overbook

9
Q

nấu quá chín

A

overcook

10
Q

quá đông

A

overcrowded

11
Q

làm quá sức

A

overdo

12
Q

ăn diện quá đà

A

overdressed

13
Q

phấn khích quá mức

A

overexcited

14
Q

(cỏ) mọc um tùm

A

overgrown

15
Q

hâm quá nóng

A

overheat

16
Q

định giá quá cao, quá đắt

A

overpriced

17
Q

bảo vệ, bao bọc quá mức

A

overprotective

18
Q

đánh giá quá cao

A

overrate

19
Q

phản ứng quá mức

A

overreact

20
Q

chi tiêu quá mức

A

overspend

20
Q

quá trớn

A

overstep

21
Q

kéo quá căng

A

overstretched

21
Q

thừa cân

A

overweight