Từ vựng Unit 9 & 10 Flashcards
1
Q
cho ai đi quá giang
A
give someone a lift
2
Q
trung tâm giải trí
A
leisure centre
3
Q
ngột ngạt, khó chịu
A
stuffy
4
Q
mâu thuẫn
A
conflict
5
Q
leo thang, tăng lên
A
escalate
5
Q
tê cóng
A
numb
5
Q
bê bối
A
scandal
5
Q
báo lá cải
A
tabloid
5
Q
dị ứng với lúa mì
A
allergic to wheat
5
Q
cuộc bầu cử
A
election
5
Q
giàu có
A
well - off
5
Q
chĩa vào (v)
A
level
5
Q
nghĩa 1: công bằng
nghĩa 2: hội chợ
A
fair
5
Q
mạnh mẽ, quyết liệt
A
drastic
5
Q
mua chuộc, hối lộ
A
bribe
5
Q
đang bị xích/trói
A
on a leash
5
Q
nhìn lại/hồi tưởng vấn đề
A
in retrospect
5
Q
hằng đêm
A
nightly
5
Q
vui nhộn, hài hước
A
hilarious
5
Q
hài kịch/phim dài tập
A
sitcom
5
Q
sự cáo buộc
A
accusation
5
Q
người làm việc tự do
A
freelancer
5
Q
nhà văn có tiềm năng
A
budding writers
5
Q
độc giả
A
readership
6
hồi kí
autobiography
6
tiền hoa hồng
commission
6
người biểu tình, phản đối
protestor
6
bục giảng, bục phát biểu
podium
6
về mặt ngoại giao
diplomatically
6
thắt chặt quy định về phương tiện truyền thống
tighten media regulations
6
quá chú ý đến chi tiết
pedantic
6
cứng đầu
opiniated
6
dấu chấm than!!
exclamation mark
6
người tham gia cuộc thập tự chinh
crusader
6
bài luận văn
dissertation
6
PhD
Doctor of Philosophy (Bằng tiến sĩ)
6
nhồi nhét
crammed
6
điều kiêng kị
impertinence
7
truyền thuyết
anecdotes
7
cường điệu (v)
overact
8
đăng kí trước quá nhiều
overbook
9
nấu quá chín
overcook
10
quá đông
overcrowded
11
làm quá sức
overdo
12
ăn diện quá đà
overdressed
13
phấn khích quá mức
overexcited
14
(cỏ) mọc um tùm
overgrown
15
hâm quá nóng
overheat
16
định giá quá cao, quá đắt
overpriced
17
bảo vệ, bao bọc quá mức
overprotective
18
đánh giá quá cao
overrate
19
phản ứng quá mức
overreact
20
chi tiêu quá mức
overspend
20
quá trớn
overstep
21
kéo quá căng
overstretched
21
thừa cân
overweight