Từ vựng Unit 7 Flashcards
1
Q
noun: sự phát hành, kết quả
verb: phát hành, đc lưu hành
A
issue
2
Q
(n+v): sự vui vẻ, làm vui vẻ
A
cheer
3
Q
móc treo quần áo
A
wire coat hanger
4
Q
nghị viện
A
parliament
5
Q
phân loại, sắp xếp
A
sort out
6
Q
ng phục vụ (nam/nữ)
A
steward/stewardess
7
Q
phim truyền hình dài tập
A
soap opera
8
Q
gác mái
A
attic
9
Q
ngoài trời
A
open-air
10
Q
thùng, sọt
A
crates
11
Q
cha xứ
A
vicar
12
Q
việc sử dụng của ng dân
A
civilian use
13
Q
tấm bê tông
A
concrete slab
14
Q
đảo nổi
A
floating island
15
Q
máy bơm nhiên liệu
A
fuel pump
16
Q
chán nản, thất vọng
A
depressed
17
Q
cuộn len
A
a ball of wool
18
Q
tung hứng
A
juggle
19
Q
biện pháp
A
measure
20
Q
động cơ phản lực hiện thời
A
conventional jet engine
20
Q
động cơ đang ở giai đoạn thực nghiệm
A
experimental type of engine
20
Q
động cơ phản lực tĩnh siêu âm
A
scramjet
21
Q
hút vào trong
A
suck into
22
Q
đốt cháy, bắt lửa
A
ignite
23
sự đẩy, sức ép
thrust
24
siêu âm
supersonic