Phrases - Lesson 3 Flashcards
(27 cards)
Hôm nay trời có tuyết không?
Does today have snow?
Mọi ngày đều lạnh
Every day is cold
Mọi ngày đều có tuyết
Every day has snow
Dù trời mọi ngày đều rất lạnh
Even though it’s cold every day
Hôm nay ở đó trời thế nào?
How is the weather there today?
Hôm nay ở đây trời rất nắng
Today the weather here is very hot
Khá nắng
Quite hot
Tại sao?
Why?
Tại vì, bởi vì, vì
Because
Người đàn ông đang đeo cái gì?
What is the man wearing?
Cái cửa sổ ở đâu?
Where is the window?
Phía sau
Behind
Cái cửa sổ ở phía sau người đàn ông
The window is behind the man
Người đàn ông đang cầm chiếc ly cà phê nóng
The man is holding a mug of hot coffee
hạnh phúc
Happy (Very)
thăng chức
Promotion
tăng lương
Raise (increase salary)
Người đàn ông hài hứng vì anh ấy được thăng chức và tăng lương
The man is excited because he got a promotion and raise
Anh ấy vừa cầm ly cà phê nóng vừa cầm túi
He is holding a mug of hot coffee and a bag
Anh vừa ăn vừa ngủ
He eats and sleeps
Anh ấy đang đeo kính, mặc com lê, đẹo cà vạt, và đi giày
He is wearing a pair of pants, suit, tie and shoes
Câu hỏi ngẫu nhiên
Random question
Nhà hàng đò ăn nhanh yêu thích của bạn là gì?
What fast food restaurant is your favourite?
Khoai tây chiên
Chips