Vocabulary - Lesson 3 Flashcards
(63 cards)
1
Q
Thịt heo
A
Pork
2
Q
Thịt
A
meat
3
Q
heo
A
pig
4
Q
Lợn
A
pig (north)
5
Q
cơm
A
cooked rice
6
Q
gạo
A
uncooked rice
7
Q
cơm tấm
A
broken rice
8
Q
Trong
A
In/for
9
Q
tự
A
from
10
Q
làm
A
work, to do
11
Q
nấu
A
cook
12
Q
đồ ăn
A
food
13
Q
đồ
A
stuff
14
Q
thời tiết
A
weather (formal)
15
Q
trời
A
weather (sky, informal)
16
Q
thế nào
A
How
17
Q
lạnh
A
cold
18
Q
mát
A
cool
19
Q
mưa
A
rain
20
Q
một chút
A
a little
21
Q
hơi
A
a little
22
Q
cảm nhận
A
feel
23
Q
cảm thấy
A
feel
24
Q
thích
A
like
25
số
number
26
nào
which
27
nhất
the most
28
Người đán ông
Man
29
Người đán bà
Woman
30
Bên ngoài
Outside
31
Tức giận
Angry
32
Tại sao
Why?
33
Nghề nghiệp
Job
34
Công việc
Job
35
Mất
to lose
36
Mất việc
to lose a job
37
Dươc +
passive positive
38
Bị
passive negative
39
Khóc
cry
40
Đói
hungry
41
Mệt
tired
42
Tặng
to gift
43
Gấu bông
Teddy bear
44
Gấu
bear
45
bông
stuffed
46
Biết
to know
47
Hét
Scream
48
Hét lên
Scream out
49
Tường
Wall
50
Gạch
Brick
51
Sau
behind
52
Răng
tooth
53
Chiếc
classifier for tooth
54
Ca vát
Neck tie
55
Đeo
to wear (necktie)
56
Nhân viên văn phòng
Office worker
57
Văn phòng
Office
58
Nhân viên
Employee
59
Công nhân
Worker (with hands, labourer)
60
Đi
To go
61
Gì
What
62
Chưa biết
Don't know yet
63
Không biết
Don't know