Vocabulary - Lesson 1 Flashcards
(83 cards)
1
Q
Nghe
A
To hear
2
Q
Rõ
A
clearly
3
Q
Khỏe
A
Ok, healthy, well
4
Q
Cũng
A
Also
5
Q
Cũng vậy
A
the same
6
Q
Làm nghề
A
job/profession
7
Q
Dự án
A
Project
8
Q
Quản Lý
A
Manager
9
Q
Dự án quản lý
A
Project Manager
10
Q
Giáo viên
A
Teacher
11
Q
Con gái
A
Daughter
12
Q
Tên
A
Name
13
Q
Bao nhiều
A
How many?
14
Q
Tuổi
A
Years Old
15
Q
Bây giờ
A
Now
16
Q
Mấy
A
How many?
17
Q
Giờ
A
Time
18
Q
Năm
A
5
19
Q
Lăm
A
5 (when in 15, 25, etc)
20
Q
Mười lăm
A
15
21
Q
Phút
A
Minutes
22
Q
Giây
A
Seconds
23
Q
Sáng
A
Morning
24
Q
Trưa
A
Noon
25
Chiếu
Afternoon
26
Tối
Night
27
Đêm
Midnight
28
Thứ hai
Monday
29
Thứ ba
Tuesday
30
Thứ Tư
Wednesday
31
Thứ Năm
Thursday
32
Thứ Sáu
Friday
33
Thứ Bảy
Saturday
34
Chủ Nhật
Sunday
35
Hôm nay
Today
36
Tháng
Month
37
ngày
Date
38
Cà Phê
Coffee
39
Trà
Tea
40
Nước
Water
41
Uống
Drink
42
Bà
Older lady
43
Chị
Younger than Ba, older than you
44
Cô
Same age lady
45
Bác
10-20 years older lady
46
Bà già
Old lady
47
Già
Old
48
Ngồi
Sit
49
Ghế
Chair
50
Trên
On
51
Ăn
Eat
52
Bánh mỳ
Vietnamese sandwich
53
Con sói
Wolf
54
Cửa sổ
Window
55
Bên ngoài
Outside
56
Anh ấy
He
57
Nó
It
58
Nhìn
See / Looking
59
Muốn
Want(s)
60
Mặt trăng
Moon
61
Sao
Star
62
Trăng khuyết
Crescent Moon
63
Trăng tròn
Full Moon
64
Tròn
Circle
65
Nóng
Hot
66
Đáng sợ
Scary
67
Cây
Tree
68
Trời
Sky
69
Trời Ơi
OMG
70
ở
In/At
71
Trên
On
72
Xanh da trời
Blue (skin of the sky)
73
Da
Skin
74
Xanh nước biển
Dark Blue (blue of the sea/navy)
75
Biển
Sea
76
Xanh dương
Blue (general)
77
Xanh lá cây
Green (leaf tree)
78
Lá
Leaf
79
Xe
Car
80
Xe ô tô
Car
81
Xe hơi
Car
82
Ngủ
Sleep
83
Ngon
Well