Vocabulary - Lesson 5 Flashcards
(42 cards)
1
Q
Đầu lâu
A
Skull
2
Q
Đầu
A
Head
3
Q
váy
A
dress, skirt
4
Q
váy ngắn
A
short skirt
5
Q
ngắn
A
short
6
Q
áo
A
shirt, upper garment
7
Q
quần
A
pants
8
Q
nón
A
hat
9
Q
áo sơ mi
A
button up shirt
10
Q
áo thun
A
T-shirt
11
Q
áo khoác
A
Coat, jacket
12
Q
áo len
A
Sweater, wool
13
Q
bông tai
A
Earing
14
Q
bông hoa
A
Flower
15
Q
vòng cổ
A
Necklace
16
Q
tay
A
Hand
17
Q
vòng tay
A
Bracelet
18
Q
đồng hồ
A
Watch
19
Q
đồng hồ đeo tay
A
Wearing watch on the wrist
20
Q
thắt lưng
A
Belt
21
Q
lưng
A
back
22
Q
khăn
A
scarf
23
Q
quàng
A
to wear
24
Q
nhẫn
A
ring
25
nhẫn cưới
wedding ring
26
phụ kiện
accessories
27
vớ
sock
28
quần ngắn
shorts
29
mắc tiền
expensive
30
tiền
money
31
con nhện
spider
32
chân
legs
33
bánh mỳ nướng
toast
34
bánh mỳ sandwich
sandwich bread (square)
35
vuông
square
36
lò nướng bánh mỳ
toast oven
37
lần
times
38
cắn
bite
39
độc
toxic, venomous
40
rắn
snake
41
đúng
Yes (factual)
42
từng
ever