Từ vựng về giáo dục Flashcards
(38 cards)
punctual (adj)
đúng giờ
punctuality (n)
sự đúng giờ
hard-working = diligent = studious(adj)
chăm chỉ
diligence (n)
sự chăm chỉ
attentive (adj)
chú ý
attentiveness (n)
sự chú ý
hand in homework = submit homework
nộp bài tập về nhà
make progress
tiến bộ
revise (v)
ôn bài
get high scores/good grades
đạt được điểm số cao
absent (adj)
vắng mặt
absence (n)
sự vắng mặt
strict (adj)
nghiêm khắc
compulsory (adj)
bắt buộc
peer (n)
người cùng trang lứa, bạn cùng lớp, đồng nghiệp
graduate (n)
tốt nghiệp
undergraduate (n)
sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)
graduation (n)
sự tốt nghiệp
lecture (n)
bài giảng
lecturer (n)
giảng viên
scholarship (n)
học bổng
scholar (n)
học giả
tertiary education (np)
giáo dục bậc đại học
literacy (n)
biết chữ