Test 04 02 Flashcards

1
Q

訪れる

A

おとずれる
Thăm viếng,tới thăm
PHỎNG, PHÓNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

警備

A

けいび
An ninh
CẢNH BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

警報

A

けいほう
Báo động,cảnh báo
CẢNH BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

電報

A

でんぽう
Điện báo,bức điện báo
ĐIỆN BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

裏口

A

うらぐち
Cửa sau
LÝ KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

裏表

A

うらおもて
2 mặt,mặt trước và mặt sau
LÝ BIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

注意報

A

ちゅういほう
Cảnh báo ( bão, sóng thần…)
CHÚ Ý BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

言動

A

げんどう
Lời nói và hành động,lời nói và việc làm
NGÔN ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

差別

A

さべつ
Sự khác biệt, chênh lệch
SAI BIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

人差し指

A

ひとさしゆび
Ngón trỏ
NHÂN SAI CHỈ(SÁP, THÁP)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

手続き

A

てつづき
Thủ tục
THỦ TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

辞表

A

じひょう
Đơn từ chức
TỪ BIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

正面

A

しょうめん
Mặt trước,mặt chính,mặt ngoài
CHÍNH DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

事実

A

じじつ
Sự thật,lẽ phải
SỰ THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

実る

A

みのる
(Cây) có nhiều quả,(Nỗ lực..) có kết quả
THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

列島

A

れっとう
Quần đảo
LIỆT ĐẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

司会

A

しかい
MC, Chủ toạ,chủ cuộc họp
TƯ, TI, TY HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

家畜

A

かちく
Gia súc,động vật nuôi trong nhà
GIA SÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

総称

A

そうしょう
Thuật ngữ chung
TỔNG XƯNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

国庫

A

こっこ
Kho bạc nhà nước
QUỐC KHỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

本人

A

ほんにん
Bản thân,đương sự
BẢN NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

本気

A

ほんき
Đứng đắn,nghiêm túc
BẢN KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

本来

A

ほんらい
Bản chất là,thực chất là
BẢN LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

家屋

A

かおく
Căn nhà, nhà cửa
GIA ỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
一家
いっか Toàn gia đình,cả gia đình NHẤT GIA
26
目安
めやす Tiêu chuẩn,mục tiêu,mục đích MỤC AN, YÊN
27
氏名
しめい Họ tên THỊ, CHI DANH
28
公表
こうひょう Sự công bố, sự tuyên bố CÔNG BIỂU
29
プライバシー
sự riêng tư, cá nhân
30
配慮
はいりょ sự xem xét, sự cân nhắc PHỐI LỰ
31
飲食
いんしょく Ăn uống ẨM THỰC
32
禁止
きんし Sự cấm, sự cấm đoán, nghiêm cấm CẤM CHỈ
33
禁煙
きんえん Cấm hút thuốc CẤM YÊN
34
プラス
Sự thêm vào, cộng, dương (plus)
35
加える
くわえる Thêm vào, gia tăng GIA
36
携帯
けいたい Điện thoại di động, di động HUỀ ĐỚI, ĐÁI
37
通話
つうわ Sự gọi điện thoại THÔNG THOẠI
38
通常
つうじょう Thông thường, thường thường THÔNG THƯỜNG
39
ポイント
Điểm, điểm số (point)
40
セール
Sự bán hàng, sự bán ra, sự giảm giá
41
交代
こうたい Thay thế, thay phiên GIAO ĐẠI
42
代行
だいこう Làm thay ĐẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH
43
広告
こうこく Quảng cáo QUẢNG CÁO
44
応える
こたえる Trả lời, đáp ứng, nhận lời ỨNG
45
和菓子
わがし Bánh kẹo Nhật HÒA, HỌA QUẢ TỬ, TÝ
46
信頼
しんらい Sự tin cậy, tín nhiệm TÍN LẠI
47
一同
いちどう Đồng loạt, nhất thể NHẤT ĐỒNG
48
伸ばす
のばす Mở rộng, phát triển THÂN
49
伴う
ともなう Cùng với, theo cùng, BẠN
50
高齢者
こうれいしゃ Người lớn tuổi CAO LINH GIẢ
51
矢印
やじるし Mũi tên THỈ ẤN
52
採点
さいてん Chấm điểm THẢI ĐIỂM
53
以外
いがい Ngoại trừ DĨ NGOẠI
54
兼ねる
かねる kiêm nhiệm, kèm theo KIÊM
55
出版
しゅっぱん Xuất bản XUẤT BẢN
56
職人
しょくにん Người lao động, người thợ CHỨC NHÂN
57
一つ一つ
ひとつひとつ Từng cái một NHẤT NHẤT
58
媒介
ばいかい Môi giới, trung gian MÔI GIỚI
59
当社
とうしゃ Công ty tôi đang làm ĐANG, ĐƯƠNG XÃ
60
貢献する
こうけんする Cống hiến, đóng góp CỐNG HIẾN
61
一生
いっしょう Cả đời, suốt đời, một đời NHẤT SINH
62
巡る
めぐる Đi dạo, dạo quanh TUẦN
63
死後
しご Sau khi chết, sau cái chết TỬ HẬU
64
仲が悪い
なかがわるい Quan hệ không tốt, không thân thiện TRỌNG ÁC
65
はか Mồ, mã, huyệt, mộ MỘ
66
記念碑
きねんひ Bia tưởng niệm, bia kỷ niệm KÝ NIỆM BI