Test 16 04 Flashcards
蒸発
じょうはつ
Sự bay hơi, sự bốc hơi
CHƯNG PHÁT
水蒸気
すいじょうき
Hơi nước
THỦY CHƯNG KHÍ
干物
ひもの
Thực phẩm khô
CAN VẬT
大根
だいこん
Củ cải trắng Nhật Bản
ĐẠI CĂN
屋根
やね
Mái nhà
ỐC CĂN
材質
ざいしつ
Vật liệu
TÀI CHẤT
原材料
げんざいりょう
Nguyên vật liệu
NGUYÊN TÀI LIỆU
植物
しょくぶつ
Thực vật, cây cối
THỰC VẬT
田植え
たうえ
Sự trồng lúa, sự cấy lúa
ĐiỀN THỰC
砂漠
さばく
Sa mạc
SA MẠC
乳製品
にゅうせいひん
Sản phẩm sữa
NHŨ CHẾ PHẨM
乳児
にゅうじ
Hài nhi
NHŨ NHI
炭水化物
たんすいかぶつ
Cacbon hydrat
THAN THỦY HÓA VẬT
石炭
せきたん
Than đá
THẠCH THAN
炭
すみ
Than
THAN
脂肪
しぼう
Mỡ, chất béo
CHI PHƯƠNG
脂質
ししつ
Chất béo
CHI CHẤT
油脂
ゆし
Mỡ, chất béo
DU CHI
脂
あぶら
Mỡ (động vật)
CHI
水筒
すいとう
Chai đựng nước
THỦY ĐỒNG
筒
つつ
Ống, xy lanh
ĐỒNG
業績
ぎょうせき
Thành quả, thành tích
NGHIỆP TÍCH
実績
じっせき
Thành tích, thành tựu
THỰC TÍCH
論じる
ろんじる
Bàn luận, tranh cãi
LuẬN