Test 16 04 Flashcards

1
Q

蒸発

A

じょうはつ
Sự bay hơi, sự bốc hơi
CHƯNG PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

水蒸気

A

すいじょうき
Hơi nước
THỦY CHƯNG KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

干物

A

ひもの
Thực phẩm khô
CAN VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

大根

A

だいこん
Củ cải trắng Nhật Bản
ĐẠI CĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

屋根

A

やね
Mái nhà
ỐC CĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

材質

A

ざいしつ
Vật liệu
TÀI CHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

原材料

A

げんざいりょう
Nguyên vật liệu
NGUYÊN TÀI LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

植物

A

しょくぶつ
Thực vật, cây cối
THỰC VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

田植え

A

たうえ
Sự trồng lúa, sự cấy lúa
ĐiỀN THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

砂漠

A

さばく
Sa mạc
SA MẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

乳製品

A

にゅうせいひん
Sản phẩm sữa
NHŨ CHẾ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

乳児

A

にゅうじ
Hài nhi
NHŨ NHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

炭水化物

A

たんすいかぶつ
Cacbon hydrat
THAN THỦY HÓA VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

石炭

A

せきたん
Than đá
THẠCH THAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

すみ
Than
THAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

脂肪

A

しぼう
Mỡ, chất béo
CHI PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

脂質

A

ししつ
Chất béo
CHI CHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

油脂

A

ゆし
Mỡ, chất béo
DU CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

あぶら
Mỡ (động vật)
CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

水筒

A

すいとう
Chai đựng nước
THỦY ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

つつ
Ống, xy lanh
ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

業績

A

ぎょうせき
Thành quả, thành tích
NGHIỆP TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

実績

A

じっせき
Thành tích, thành tựu
THỰC TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

論じる

A

ろんじる
Bàn luận, tranh cãi
LuẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
志望
しぼう Ước muốn, mong ước, nguyện vọng CHÍ VỌNG
26
意志
いし Ý chí Ý CHÍ
27
口述
こうじゅつ Truyền miệng, lời nói KHẨU THUẬT
28
前述
ぜんじゅつ Đã nói trước đây, đã kể ở trên TIỀN THUẬT
29
構内
こうない Trong nhà CẤU NỘI
30
構う
かまう để ý, quan tâm CẤU
31
仮名
かな Vần trong tiếng nhật GIẢ DANH
32
振り仮名
ふりがな Cách đọc bằng chữ kana CHẤN GIẢ DANH
33
仮定
かてい Giả định, giả thuyết GIẢ ĐỊNH
34
かり Nếu, giả sử GIẢ
35
冊子
さっし Quyển sách nhỏ SÁCH TỬ, TÝ
36
採点
さいてん Cho điểm, chấm điểm THẢI ĐiỂM
37
採用
さいよう Tuyển dụng, chấp nhận THẢI DỤNG
38
採集
さいしゅう Thu lượm, thu thập THẢI TẬP
39
筆記
ひっき Ghi chép, viết tay BÚT KÝ
40
ふで Bút lông BÚT
41
持参
じさん Mang theo TRÌ TAM, THAM
42
運航
うんこう Sự hoạt động (tàu, máy bay) VẬN HÀNG
43
欠航
けっこう Huỷ bỏ (chuyến bay) KHUYẾT HÀNG
44
りく Bở, đất liền LỤC
45
着陸
ちゃくりく Đáp xuống đất TRƯỚC LỤC
46
大陸
たいりく Lục địa, đại lục ĐẠI LỤC
47
陸上
りくじょう Bờ, đất liền LỤC THƯỢNG
48
そん Mất, bị mất TỔN
49
損傷
そんしょう Thiệt hại, tổn thương TỔN THƯƠNG
50
損得
そんとく Sự lỗ lãi, được và mất TỔN ĐẮC
51
造船
ぞうせん Sự đóng tàu TẠO BÁCH(THUYỀN)
52
かき混ぜる
かきまぜる Khuấy động HỖN
53
想像
そうぞう Tưởng tượng TƯỞNG TƯỢNG
54
理想
りそう Lý tưởng LÝ TƯỞNG
55
故郷
ふるさと/こきょう Quê hương, xứ sở CỐ HƯƠNG
56
混乱
こんらん Lộn xộn, hỗn độn, hỗn loạn HỖN LOẠN
57
乱暴
らんぼう Bạo loạn, thô lỗ, vô lễ LOẠN BẠO, BỘC
58
乱れる
みだれる Bừa bãi, lộn xộn LOẠN
59
運河
うんが Kênh, sông đào VẬN HÀ
60
河川
かせん Sông ngòi HÀ XUYÊN
61
かわ Sông, dòng sông HÀ
62
口が軽い
くちがかるい Không kín miệng KHẨU KHINH
63
軽い気持ちで引き受ける
かるいきもちでひきうける Chấp nhận mà không suy nghĩ, thoải mái chấp nhận KHINH KHÍ TRÌ DẪN THỤ
64
暗い声で話す
くらいこえではなす Nói bằng giọng buồn thấp ÁM THANH THOẠI
65
最近の学生は政治に暗い
さいきんのがくせいはせいじにくらい Học sinh dạo gần đây biết ít về chính trị TỐI CÂ?N HỌC SINH CHÍNH TRỊ ÁM
66
格式が高いホテル
かくしきがたかいホテル Khách sạn cao cấp CÁCH THỨC CAO
67
きついけいこ
Bài luyện tập khó khăn
68
びんのふたがきつくて開かない
びんのふたがきつくてあかない Nắp quá chặt để mở KHAI
69
日差し
ひざし Ánh nắng mặt trời NHẬT SAI
70
目つきがきつい
めつきがきつい Cái nhìn nghiêm khắc MỤC
71
無意識
むいしき Vô ý thức VÔ Ý THỨC
72
再認識
さいにんしき Xác nhận lại TÁI NHẬN THỨC
73
名演奏
めいえんそう Buổi trình diễn nổi tiếng DANH DIỄN TẤU, TÂU
74
長持ち
ながもち Giữ lâu, bền TRƯỜNG, TRƯỞNG TRÌ
75
現大臣
げんだいじん Bộ trưởng hiện nay HIỆN ĐẠI THẦN
76
前大臣
ぜんだいじん Bộ trưởng trước (trước bộ trưởng hiện tại) TIỀN ĐẠI THẦN
77
元大臣
もとだいじん Bộ trưởng cũ NGUYÊN ĐẠI THẦN
78
故田中大臣
こたなかだいじん Bộ trưởng tanaka đã mất CỐ ĐiỀN TRUNG, TRÚNG ĐẠI THẦN
79
副作用
ふくさよう Tác dụng phụ PHÓ TÁC DỤNG
80
売上金
うりあげきん Tiền thu được MẠI THƯỢNG KIM
81
拝観料
はいかんりょう phí tham quan BÁI QUAN LIỆU
82
借り賃
かりちん tiền thuê TÁ NHẤN
83
電車賃
でんしゃちん Tiền vé tàu ĐiỆN XA NHẤN
84
手間賃
てまちん Tiền công, thù lao THỦ GIAN, GIÁN NHẤN
85
予算内に収まる
よさんないにおさまる Phù hợp với ngân sách DƯ TOÁN NỘI THU
86
時間外労働
じかんがいろうどう Làm thêm giờ THỜI, THÌ GIAN, GIÁN NGOẠI LAO ĐỘNG
87
代表的な映画
だいひょうてきなえいが Bộ phim điển hình ĐẠI BIỂU ĐÍCH ÁNH HỌA, HOẠCH
88
日常的な出来事
にちじょうてきなできごと Sự kiện hàng ngày NHẬT THƯỜNG ĐÍCH XUẤT LAI SỰ
89
進歩的な考え
しんぽてきなかんがえ Suy nghĩ tiến bộ TẤN, TIẾN BỘ ĐÍCH KHẢO
90
西洋風の建物
せいようふうのたてもの Toà nhà kiểu tây TÂY DƯƠNG PHONG KIẾN VẬT
91
関西風の味つけ
かんさいふうのあじつけ cách nêm gia vị kiểu kansai QUAN TÂY PHONG VỊ
92
立体感のある絵
りったいかんのあるえ Tranh hiệu ứng 3D LẬP THỂ CẢM HỘI
93
開放感を味わう
かいほうかんをあじわう tận hưởng cảm giác tự do KHAI PHÓNG CẢM VỊ
94
存在感がある人
そんざいかんがあるひと người khá là quan trọng (Người mà người ta không thể không chú ý) TỒN TẠI CẢM NHÂN
95
可能性を試す
かのうせいをためす thử tính khả thi KHẢ NĂNG TÍNH THÍ
96
スチール
Thép
97
経営の合理化
けいえいのごうりか Đơn giản hoá việc kinh doanh KINH DOANH, DINH HỢP LÝ HÓA
98
少子化
しょうしか Giảm tỷ lệ sinh THIỂU, THIẾU TỬ, TÝ HÓA
99
折り目
おりめ Đường gấp CHIẾT, TRIẾT MỤC