TEST 22 04 Flashcards
武力
ぶりょく
Vũ lực
VÕ, VŨ LỰC
武士
ぶし
Võ sĩ, chiến binh
VÕ, VŨ SĨ
巨大
きょだい
To lớn, đồ sộ, khổng lồ
CỰ ĐẠI
巨額
きょがく
Số lượng lớn
CỰ NGẠCH
競う
きそう
Cạnh tranh
CẠNH
連敗
れんぱい
Thất bại liên tục
LIÊN BẠI
敗れる
やぶれる
Bị đánh bại
BẠI
逆転
ぎゃくてん
Sự xoay ngược, vận hành ngược
NGHỊCH CHUYỂN
逆さ
さかさ
Sự đảo ngược
NGHỊCH
逆らう
さからう
ngược lại, chống đối lại
NGHỊCH
勝敗
しょうはい
Sự thắng bại, kết quả trận đấu
THẮNG BẠI
投書
とうしょ
Thư bạn đọc, thư góp ý
ĐẦU THƯ
投資
とうし
Sự đầu tư, bỏ tiền vào
ĐẦU TƯ
軍
ぐん
Quân đội, lính
QUÂN
兵士
へいし
Binh lính
BINH SĨ
兵隊
へいたい
Binh đội
BINH ĐỘI
捜査
そうさ
Điều tra tội phạm, khám xét, lục soát
SƯU TRA
捜す
さがす
Tìm kiếm, tìm tòi
SƯU
転倒
てんとう
Rơi xuống, lật
CHUYỂN ĐẢO
針路
しんろ
lộ trình, lộ tuyến
CHÂM LỘ
針金
はりがね
Dây kim loại
CHÂM KIM
頭脳
ずのう
Bộ não
ĐẦU NÃO
首脳
しゅのう
Đầu não, người lãnh đạo
THỦ NÃO
双方
そうほう
Hai hướng
SONG PHƯƠNG