TEST 22 04 Flashcards

1
Q

武力

A

ぶりょく
Vũ lực
VÕ, VŨ LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

武士

A

ぶし
Võ sĩ, chiến binh
VÕ, VŨ SĨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

巨大

A

きょだい
To lớn, đồ sộ, khổng lồ
CỰ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

巨額

A

きょがく
Số lượng lớn
CỰ NGẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

競う

A

きそう
Cạnh tranh
CẠNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

連敗

A

れんぱい
Thất bại liên tục
LIÊN BẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

敗れる

A

やぶれる
Bị đánh bại
BẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

逆転

A

ぎゃくてん
Sự xoay ngược, vận hành ngược
NGHỊCH CHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

逆さ

A

さかさ
Sự đảo ngược
NGHỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

逆らう

A

さからう
ngược lại, chống đối lại
NGHỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

勝敗

A

しょうはい
Sự thắng bại, kết quả trận đấu
THẮNG BẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

投書

A

とうしょ
Thư bạn đọc, thư góp ý
ĐẦU THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

投資

A

とうし
Sự đầu tư, bỏ tiền vào
ĐẦU TƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

ぐん
Quân đội, lính
QUÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

兵士

A

へいし
Binh lính
BINH SĨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

兵隊

A

へいたい
Binh đội
BINH ĐỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

捜査

A

そうさ
Điều tra tội phạm, khám xét, lục soát
SƯU TRA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

捜す

A

さがす
Tìm kiếm, tìm tòi
SƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

転倒

A

てんとう
Rơi xuống, lật
CHUYỂN ĐẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

針路

A

しんろ
lộ trình, lộ tuyến
CHÂM LỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

針金

A

はりがね
Dây kim loại
CHÂM KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

頭脳

A

ずのう
Bộ não
ĐẦU NÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

首脳

A

しゅのう
Đầu não, người lãnh đạo
THỦ NÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

双方

A

そうほう
Hai hướng
SONG PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
尊重
そんちょう Tôn trọng, kính trọng TÔN TRỌNG, TRÙNG
26
雇用
こよう Sự thuê mướn, tuyển dụng CỐ DỤNG
27
解雇
かいこ Sa thải GIẢI CỐ
28
条約
じょうやく Hiệp ước ĐiỀU ƯỚC
29
善悪
ぜんあく Đúng và sai, thiện và ác THIỆN ÁC
30
親善
しんぜん Tình bạn, tình hữu nghị THÂN THIỆN
31
規律
きりつ Qui luật, luật lệ QUI LUẬT
32
情勢
じょうせい Tình huống, hoàn cảnh TÌNH THẾ
33
勢い
いきおい Quyền lực, mạnh mẽ THẾ
34
荒い
あらい Thô lỗ, thô sơ, dữ dội HOANG
35
荒らす
あらす Gây thiệt hại, phá hỏng HOANG
36
耕地
こうち Đất canh tác, đất nông nghiệp CANH ĐỊA
37
休耕地
きゅうこうち Đất bỏ hoang HƯU CANH ĐỊA
38
景気
けいき Tình hình kinh tế CẢNH KHÍ
39
光景
こうけい Quang cảnh QUANG CẢNH
40
掘り返す
ほりかえす Bới lên QUẬT PHẢN
41
激烈
げきれつ Quyết liệt KÍCH, KHÍCH LIỆT
42
総理大臣
そうりだいじん Thủ tướng TỔNG LÝ ĐẠI THẦN
43
外務大臣
がいむだいじん Bộ trưởng ngoại giao NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN
44
賢明
けんめい Uyên bác, thông thái, khôn ngoan HIỀN MINH
45
敬意
けいい Kính trọng, tôn kính KÍNH Ý
46
評論
ひょうろん Lời bình luận, bài phê bình BÌNH LuẬN
47
似顔絵
にがおえ Tranh chân dung TỰ NHAN HỘI
48
犯す
おかす Phạm pháp PHẠM
49
子孫
しそん Con cháu TỬ, TÝ TÔN
50
孫娘
まごむすめ Cháu gái TÔN NƯƠNG
51
環状線
かんじょうせん Vành đai HÒAN TRẠNG TUYẾN
52
国境
こっきょう Biên giới (quốc gia) QUỐC CẢNH
53
さかい Biên giới,đường ranh giới CẢNH
54
県境
けん`ざかい Biên giới tỉnh HUYỆN CẢNH
55
加減
かげん Thêm bớt,cộng trừ GIA GIẢM
56
社会保険庁
しゃかいほけんちょう cơ quan bảo hiểm xã hội XÃ HỘI BẢO HiỂM CHỨNG
57
長官
ちょうかん Cục trưởng TRƯỜNG, TRƯỞNG QUAN
58
独自
どくじ Cá nhân,cách riêng ĐỘC TỰ
59
日独
にちどく Nhật-Đức NHẬT ĐỘC
60
独り言
ひとりごと Nói 1 mình,lẩm bẩm 1 mình ĐỘC NGÔN
61
競技
きょうぎ Cuộc thi,trận đấu CẠNH KỸ
62
わざ Công nghệ KỸ
63
財政
ざいせい Tài chính TÀI CHÍNH
64
腕力
わんりょく Sức mạnh cơ bắp UYỂN LỰC
65
腕前
うでまえ Khả năng,kĩ năng UYỂN TIỀN
66
昇る
のぼる Lên cao,bốc bay lên THĂNG
67
著者
ちょしゃ Tác giả,soạn giả TRƯỚC, TRỨ GIẢ
68
著しい
いちじるしい Đáng kể,đáng chú ý TRƯỚC, TRỨ
69
平年並み
へいねんなみ bằng/ giống với những năm trước BÌNH NIÊN BÍNH
70
並木
なみき Hàng cây BÍNH MỘC
71
気象庁
きしょうちょう Cục khí tượng KHÍ TƯỢNG SẢNH
72
目に見える
めにみえる Rất nhanh MỤC KIẾN
73
目を向ける
めをむける Chú ý MỤC HƯỚNG
74
目に付く
めにつく Dễ nhận thấy MỤC PHÓ
75
目がない
めがない Thích MỤC
76
目が回る
めがまわる Cực kì, (bận) tối mắt tối mũi MỤC HỒI
77
目に浮かぶ
めにうかぶ Hiện ra trước mắt MỤC PHÙ
78
目を通す
めをとおす nhìn lướt qua MỤC THÔNG
79
目を盗む
めをぬすむ Giấu giếm, lén MỤC ĐẠO
80
耳にする
みみにする Nghe NHĨ
81
耳を貸して
みみをかして Nghe NHĨ THẢI
82
耳が早い
みみがはやい Nắm bắt thông tin nhanh NHĨ TẢO
83
耳が遠い
みみがとおい Lãng tai NHĨ VIỄN
84
耳を疑う
みみをうたがう Không tin vào tai mình NHĨ NGHI
85
口が悪い
くちがわるい Độc mồm, độc miệng KHẨU ÁC
86
口に合わない
くちにあわない Không vừa miệng KHẨU HỢP
87
口にする
くちにする Ăn, nói về KHẨU
88
口に出す
くちにだす Nói ra KHẨU XUẤT
89
顔がきく
かおがきく Có ảnh hưởng, có thế lực NHAN
90
顔が広い
かおがひろい Quen biết rộng NHAN QUẢNG
91
顔を出す
かおをだす Lộ diện NHAN XUẤT
92
頭にきた
あたまにきた Nổi giận ĐẦU
93
腹が立った
はらがたった Nổi giận PHÚC LẬP
94
頭を下げる
あたまをさげる Cúi đầu, xin lỗi, nhờ vả ĐẦU HẠ
95
模型
もけい Mô hình MÔ HÌNH
96
あらし | Bão, giông tố
97
手を付ける
てをつける Bắt tay vào việc THỦ PHÓ
98
手が空く
てがあく Rãnh THỦ KHÔNG
99
手がかかる
てがかかる Tốn công, mất công THỦ
100
手がない
てがない Không đủ nhân lực, hết cách THỦ
101
手が離せません
てがはなせません Rất bận THỦ LY
102
手がふさがっています
てがふさがっています Rất bận THỦ
103
手に入れ
てにいれ Lấy được, có được THỦ NHẬP
104
手につかない
てにつかない Không tập trung THỦ
105
ちょっと手を貸して
ちょっとてをかして Giúp 1 chút THỦ THẢI
106
ちょっと手を休めましょう
ちょっとてをやすめましょう Hãy nghỉ 1 lát THỦ HƯU
107
手入れ
ていれ Chăm sóc, sửa sang THỦ NHẬP
108
気が合わない
きがあわない Không hoà thuận THỦ HỢP
109
気が重い
きがおもい Tâm trạng nặng nề, lo lắng KHÍ TRỌNG, TRÙNG
110
気が利く
きがきく Khéo léo , thông minh, Ân cần, chu đáo KHÍ LỢI
111
気がする
きがする Cảm thấy KHÍ
112
気が進まない
きがすすまない Không thoả mãn, không hài lòng KHÍ TẤN, TIẾN
113
気にくわない
きにくわない không thích, Không đồng ý, không vừa lòng KHÍ
114
気を落とさないように
きをおとさないように Đừng quá thất vọng, xuống tinh thần KHÍ LẠC
115
気を悪くする
きをわるくする Giận, phật lòng KHÍ ÁC
116
腕がいい
うでがいい Có tay nghề cao, nhiều kinh nghiệm UYỂN
117
ゴルフの腕が上がった
ゴルフのうでがあがった Kĩ thuật chơi goft đã khá lên UYỂN THƯỢNG
118
腕をみがこう
うでをみがこう hãy Luyện tập nhiều hơn UYỂN
119
こだわる
こだわる | Câu nệ, kén chọn
120
こだわりがある
こだわりがある | Quan tâm về
121
こだわるがない
こだわるがない | Không quan tâm
122
まし
まし | Không...còn hơn
123
まとも
まとも | Tốt
124
ろくな~ない
ろくな~ない | Chẳng tốt/hay/được
125
ろくに~ない
ろくに~ない | Không đủ lắm, hầu như không
126
あっと言う間に
あっというまに Loáng 1 cái, trong chớp mắt NGÔN GIAN, GIÁN
127
なんだかんだ
なんだかんだ | Cái này cái kia, bằng đủ mọi cách
128
余裕がない
よゆうがない Không đủ khả năng DƯ DỤ
129
見聞き
みきき Kinh nghiệm KIẾN VĂN
130
試しにやってみましょう
ためしにやってみましょう Chúng ta hãy thử xem nào THÍ
131
そんなつもりはありません
そんなつもりはありません | Tôi không có ý đó
132
いまいち
いまいち | thiếu 1 chút nữa
133
ばらす
ばらす | tiết lộ
134
パクる
パクる | Ăn cắp
135
ダサい
ダサい | Khá xấu
136
マジ
マジ | Nghiêm túc
137
ヤバイ
ヤバイ | Nguy hiểm
138
うざい
うざい | phiền phức
139
えり Cổ áo KHÂM