Test 04 04 Flashcards

1
Q

四季

A

しき
4 mùa
TỨ QÚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

訴える

A

うったえる
Kiện cáo, tố tụng
TỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

怒り

A

いかり
Giận dữ, tức giận
NỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

サークル

A

Circle, đường tròn, hình tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

契機

A

けいき
Cơ hội, động cơ
KHẾ CƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

基礎

A

きそ
Cơ sở, nền tảng
CƠ SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

知識

A

ちしき
Kiến thức
TRI, TRÍ THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

改善

A

かいぜん
Cải tiến, cải thiện
CẢI THIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

空手

A

からて
Võ karate
KHÔNG THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

興味

A

きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

強化

A

きょうか
Tăng cường, đẩy mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

定年

A

ていねん
Về hưu
ĐỊNH NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

故郷

A

ふるさと
Quê nhà, cố hương
CỐ HƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

中高年

A

ちゅうこうねん
Tuổi trung - cao niên
TRUNG, TRÚNG CAO NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

高速道路

A

こうそくどうろ
Đường cao tốc
CAO TỐC ĐẠO LỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

金融

A

きんゆう
Ngân hàng, tín dụng
KIM DUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

鉄鋼

A

てっこう
Sắt thép, gang thép
THIẾT CƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

経済誌

A

けいざいし
Tạp chí kinh tế
KINH TẾ CHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

激減

A

げきげん
Giảm đi nhanh chóng
KÍCH, KHÍCH GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

減少

A

げんしょう
Suy giảm, giảm thiểu
GIẢM THIỂU, THIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

真剣

A

しんけん
Nghiêm chỉnh
CHÂN KiẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

開催

A

かいさい
Tổ chức
KHAI THÔI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

路線

A

ろせん
Tuyến đường
LỘ TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

交換

A

こうかん
Chuyển đổi
GIAO HOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
かべ Bức tường BÍCH
26
落書き
らくがき Sự viết nghệch ngoặc, viết ngoáy LẠC THƯ
27
完璧
かんぺき Hoàn mỹ, toàn diện HOÀN BÍCH
28
非婚
ひこん Không kết hôn PHI HÔN
29
共働き
ともばたらき Việc cùng đi làm kiếm sống CỘNG ĐỌNG
30
雇用
こよう Sự thuê mướn CỐ DỤNG
31
均等法
きんとうほう Luật bình đẳng QUÂN ĐẲNG LUẬT
32
上達
じょうたつ Sự tiến bộ THƯỢNG ĐẠT
33
描く
かく Tả, vẽ MIÊU
34
優秀
ゆうしゅう Sự ưu tú ƯU TÚ
35
カメ
Con rùa
36
堅苦しい
かたくるしい Câu nệ hình thức, nghiêm túc, trang trọng KIÊN KHỔ
37
早速
さっそく Ngay lập tức TẢO TỐC
38
診察券
しんさつけん Phiếu đăng kí khám bệnh CHẨN SÁT KHÓAN
39
看護士
かんごし Y tá KHÁN HỘ SĨ
40
求む
もとむ Tìm kiếm, yêu cầu, mong muốn CẦU
41
告げる
つげる Báo, kể, nói cho biết CÁO
42
税関
ぜいかん Cục hải quan THUẾ QUAN
43
課税
かぜい Thuế khoá, thuế má KHÓA THUẾ
44
超過
ちょうか Vượt quá, vượt hơn SIÊU OA(QUÁ)
45
均等
きんとう Cân bằng, đồng đều QUÂN ĐẲNG
46
均一
きんいつ Giống nhau, đều nhau QUÂN NHẤT
47
長靴
ながぐつ Giày cao su, giày ống TRƯỜNG, TRƯỞNG NGOA
48
提供
ていきょう Sự cung cấp ĐỀ CUNG
49
印象
いんしょう Ấn tượng, cảm tưởng ẤN TƯỢNG
50
現象
げんしょう Hiện tượng HIỆN TƯỢNG
51
組合
くみあい Hiệp hội, liên minh, đồng minh TỔ HỢP
52
あたい Giá trị GIÁ
53
募金
ぼきん Tiền đóng góp, tiền gây quỹ MỘ KIM
54
募る
つのる Chiêu mộ, trưng cầu MỘ
55
詰める
つめる Nhét, nhồi vào CẬT
56
缶詰
かんづめ Đồ hộp QUÁN CẬT
57
箱詰め
はこづめ Đóng thùng (giấy), chất đồ vào hộp SƯƠNG, TƯƠNG CẬT
58
麦畑
むぎばたけ Ruộng lúa mạch MẠCH VƯỜN
59
純情
じゅんじょう Chất phát, nhẹ dạ THUẦN TÌNH
60
純米酢
じゅんまいす Giấm gạo THUẦN MỄ TẠC, TRÁ
61
雑草
ざっそう Cỏ dại TẠP THẢO
62
除草
じょそう Làm cỏ TRỪ THẢO
63
草花
くさばな Cây hoa THẢO HOA
64
固定
こてい Ấn định, qui định CỐ ĐỊNH
65
固体
こたい Thể rắn, dạng rắn, chất rắn CỐ THỂ
66
固形
こけい Thể rắn, dạng rắn CỐ HÌNH
67
実演
じつえん Biểu diễn THỰC DIỄN
68
反省
はんせい Nghĩ lại, hồi tâm lại PHẢN TỈNH
69
~省
~しょう Bộ TỈNH
70
省ェネ
しょうェネ Tiết kiệm năng lượng TỈNH
71
省く
はぶく Cắt giảm, để dành, bỏ đi TỈNH
72
了承
りょうしょう Công nhận, thừa nhận LIỄU THỪA
73
承る
うけたまわる Tiếp nhận, chấp nhận, nghe THỪA
74
展示
てんじ Sự trưng bày TRIỂN THỊ
75
破格
はかく Đặc biệt, phá cách PHÁ CÁCH
76
破産
はさん Phá sản PHÁ SẢN
77
処置
しょち Giải quyết, xử trí XỨ, XỬ TRÍ
78
処分
しょぶん Vứt đi, trừng phạt XỨ, XỬ PHÂN
79
マスコミ/マスコミュニケーション
Phương tiện truyền thông đại chúng
80
テロ/テロリズム
Khủng bố
81
インフレ/インフレーション
Lạm phát
82
デフレ
Sự giảm phát
83
アポ(イント)
Cuộc hẹn
84
イラスト/イラストレーション
Hình minh hoạ, ảnh hoạ
85
スト/ストライキ
Cuộc đình công, cuộc bãi công
86
アルミホイル/ホイル
Phôi nhôm
87
ファミレス/ファミリーレストラン
Nhà hàng gia đình
88
エコロジー/エコ
Thân thiện với môi trường
89
ワクチン
Vác xin
90
テーマ
Chủ đề, đề tài
91
ビニール
Chất dẻo
92
サプリメント
Bổ sung
93
アイドル歌手
アイドルかしゅ Ca sĩ thần tượng CA THỦ
94
テレビタレント
Ngôi sao truyền hình
95
クレームをつける
Phàn nàn
96
クレームを言う
クレームをいう Phàn nàn NGÔN
97
サービス精神旺盛
サービスせいしんおうせい Nhiệt tình và dễ chịu TINH THẦN THỊNH
98
ホテルのフロント
Quầy tiếp tân của khách sạn
99
シングル
Phòng đơn
100
ツイン
Phòng đôi
101
コース料理
コースりょうり Bữa ăn nhiều món LIỆU LÝ
102
フルコース
Bữa ăn tối 6 món (kiểu Tây)
103
バイキング形式の食事
バイキングけいしきのしょくじ Bữa ăn tự chọn HÌNH THỨC THỰC SỰ
104
ドライな性格
ドライなせいかく Tính cách lạnh lùng TÍNH CÁCH
105
学校のグラウンド
がっこうのグラウンド Sân trường HỌC HIỆU
106
電気スタンド
でんきスタンド Đèn bàn ĐiỆN KHÍ
107
コメントを述べる
コメントをのべる Đưa ra comment THUẬT
108
ノーコメント
Không comment
109
日本人とドイツ人のハーフ
にほんじんとドイツひとのハーフ Nửa người nhật nửa người đức NHẬT BẢN NHÂN NHÂN
110
ユニークな人
ユニークなひと Người duy nhất, đặt biệt NHÂN
111
ユニークな考え
ユニークなかんがえ Ý kiến duy nhất, đặt biệt KHẢO
112
トレーナー
Quần áo thể thao
113
スポーツクラブトレーナー
Huấn luyện viên câu lạc bộ thể thao
114
受け取りのサインをする
うけとりのサインをする Kí nhận THỤ THỦ