toeic test 1 Flashcards
toeic test 1 (43 cards)
1
Q
cart
A
xe đẩy, xe kéo
2
Q
hold on
A
giữ lấy
3
Q
display case
A
quầy hàng, quầy trưng bày
4
Q
merchandise
A
hàng hóa
5
Q
fence
A
hàng rào
6
Q
she’s holding on to the shopping cart
A
cô ấy đang giữ lấy chiếc xe đẩy hàng
7
Q
look up
A
nhìn lên
8
Q
put on
A
mặc vào
9
Q
carpet
A
tấm thảm
10
Q
roll up
A
cuộn lại
11
Q
curtain
A
tấm màng, rèm
12
Q
cushion
A
gối
13
Q
porch
A
hiên nhà
14
Q
music stand
A
giá nhạc
15
Q
case
A
cái hộp
16
Q
aisle
A
lối đi
17
Q
budget
A
ngân sách
18
Q
come in
A
xuất hiện
19
Q
figure
A
số liệu, nhân tạo
20
Q
agenda
A
chương trình nghị sự
21
Q
take a look
A
hãy nhìn xem
22
Q
put in
A
đưa vào
23
Q
introduction
A
giới thiệu
24
Q
productive
A
hiệu quả
25
headquater
trụ sở chính
26
can you cover my shift at work tomorrow
bạn có thể làm thay ca làm việc của tôi vào ngày mai không
27
which folder are the documents in
tài liệu ở thư mục nào
28
did you end up going to a movie or to the concert last night
cuối cùng bạn đã đi xem phim hay xem buổi biểu diễn tối hôm qua
29
the research highlight
điểm nổi bật của nghiên cứu
30
who's going to cancel the meeting
ai sẽ hủy cuộc họp
31
haven't you noticed how busy she is
cô ấy không nhận ra cô ấy bận như thế nào à
32
where will the guest speaker be joining us from?
diễn giả khách mời sẽ tham gia cùng chúng ta đến từ đâu
33
significantly
đáng kể
34
would my schedule changes significantly
lịch trình của tôi có thay đổi đáng kể không
35
you might have to work overtime one in a while
thỉnh thoảng bạn có thể phải làm việc ngoài giờ
36
departure
sự khởi hành
37
at a shipping facility
tại cơ sở vận chuyển
38
a staff shortage
thiếu hụt nhân sự
39
inventory process
quá trình kiểm kê
40
order extra equipment
đặt mua thêm thiết bị
41
hire a consultant
thuê một nhà tư vấn
42
clarify
làm rõ
43