toeic test 1 Flashcards

toeic test 1 (43 cards)

1
Q

cart

A

xe đẩy, xe kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hold on

A

giữ lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

display case

A

quầy hàng, quầy trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

merchandise

A

hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

fence

A

hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

she’s holding on to the shopping cart

A

cô ấy đang giữ lấy chiếc xe đẩy hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

look up

A

nhìn lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

put on

A

mặc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

carpet

A

tấm thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

roll up

A

cuộn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

curtain

A

tấm màng, rèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cushion

A

gối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

porch

A

hiên nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

music stand

A

giá nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

case

A

cái hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

aisle

A

lối đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

budget

A

ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

come in

A

xuất hiện

19
Q

figure

A

số liệu, nhân tạo

20
Q

agenda

A

chương trình nghị sự

21
Q

take a look

A

hãy nhìn xem

22
Q

put in

23
Q

introduction

A

giới thiệu

24
Q

productive

25
headquater
trụ sở chính
26
can you cover my shift at work tomorrow
bạn có thể làm thay ca làm việc của tôi vào ngày mai không
27
which folder are the documents in
tài liệu ở thư mục nào
28
did you end up going to a movie or to the concert last night
cuối cùng bạn đã đi xem phim hay xem buổi biểu diễn tối hôm qua
29
the research highlight
điểm nổi bật của nghiên cứu
30
who's going to cancel the meeting
ai sẽ hủy cuộc họp
31
haven't you noticed how busy she is
cô ấy không nhận ra cô ấy bận như thế nào à
32
where will the guest speaker be joining us from?
diễn giả khách mời sẽ tham gia cùng chúng ta đến từ đâu
33
significantly
đáng kể
34
would my schedule changes significantly
lịch trình của tôi có thay đổi đáng kể không
35
you might have to work overtime one in a while
thỉnh thoảng bạn có thể phải làm việc ngoài giờ
36
departure
sự khởi hành
37
at a shipping facility
tại cơ sở vận chuyển
38
a staff shortage
thiếu hụt nhân sự
39
inventory process
quá trình kiểm kê
40
order extra equipment
đặt mua thêm thiết bị
41
hire a consultant
thuê một nhà tư vấn
42
clarify
làm rõ
43