toeic test 2 Flashcards

toeic test 2 (41 cards)

1
Q

reschedule an event

A

sắp xếp lại lịch trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a trade show

A

một triển lãm thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a building inspection

A

kiểm tra tòa nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a partial discount

A

giảm giá một phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

a full refund

A

hoàn tiền lại đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

i’m not sure how to get there

A

tôi không chắc làm cách nào để đến đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

to suggest inquiring about a ride

A

đề nghị/gợi ý hỏi về một chuyến đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

my one concern is the working hours

A

mối quan tâm duy nhất của tôi là giờ làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dealership

A

đại lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

track

A

theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

determine

A

quyết tâm, xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

inquiring

A

thắc mắc, câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

distribution center

A

trung tâm phân phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

progressing

A

đang tiến triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

exposure

A

phơi bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

manufacture

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

capacity

18
Q

look cover

19
Q

at a real estate agency

A

cơ quan bất động sản

20
Q

confusion

21
Q

confusion about the intended recipient

A

nhầm lẫn về người nhận dự định

22
Q

review an invoice

A

xem lại hóa đơn

23
Q

a policy change

A

thay đổi chính sách

24
Q

a product launch

A

buổi ra mắt sản phẩm

25
exploring publicity options
khám phá các lựa chọn công khai
26
assemble
tập hợp
27
negotiate
đàm phán
28
the seminar outdoor
hội thảo ngoài trời
29
unconventional
độc đáo
30
the health care software
phần mềm chăm sóc sức khỏe
31
straightforward
thẳng thắng, sẵn sàng
32
if you run into any issues
nếu bạn gặp bất cứ vấn đề nào
33
retain
giữ lại
34
switch
chuyển mạnh, công tắc
35
overheard
nghe lỏm được
36
obtain
đạt được
37
accessible
có thể truy cập
38
impact
tác động
39
favorable
thuận lợi
40
adjust
điều chỉnh
41