toeic test 8 Flashcards

toeic test 8 (40 cards)

1
Q

i’m on my way now

A

tôi đang trên đường đến đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

it listed several potential clients

A

nó đã liệt kê một vài khách hàng tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

we should fill this order quickly, shouldn’t we?

A

chúng ta nên điền những đơn này một cách nhanh chóng, phải không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

it’s for an important client

A

nó dành cho một hành khách quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

forest grove

A

rừng rậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

get a photographer to cover our event

A

thuê một nhiếp ảnh gia để chụp ảnh cho sự kiện của chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

charity

A

tổ chức từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

make an exception

A

tạo ngoại lệ/có ngoại lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

basketball

A

bóng rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

issue a refund

A

hoàn lại tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cancel an order

A

hủy đơn đặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

can you package all of them by yourself

A

bạn có thể tự đóng gói tất cả chúng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

we finally got all of the items in

A

chúng ta đã có được tất cả các mặt hàng đó rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

replace a product

A

thay thế một sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

she maybe able to help with a task

A

cô ấy có thể giúp đỡ với một nhiều vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

corporate

A

công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

the corporate retreat

A

buổi đi chơi của công ty

18
Q

closing dinner

A

buổi tối bế mạc

19
Q

a residential site for a retreat

A

một khu dân cư tĩnh tâm

20
Q

an introductory activity for a retreat

A

một hoạt động giới thiệu cho một khóa tu

21
Q

a location for a dinner

A

địa điểm ăn tối

22
Q

remodel

A

sửa sang lại

23
Q

alternatively

A

thay thế, cách khác

24
Q

it has been remodeled

A

nó đã được tu sửa lại

25
see what the retreat attendees prefer
xem những người tham gia kì nghỉ thích gì hơn
26
find an alternatively site
tìm một địa điểm thay thế
27
discuss pricing options
thảo luận về các lựa chọn giá cả
28
communicated with
giao tiếp với
29
pack an order
đóng gói một đơn hàng
30
call a colleague
gọi cho một đồng nghiệp
31
process a refund
xử lý hoàn tiền
32
write to a customer
viết thư cho khách hàng
33
medical equipment
thiết bị y tế
34
focus group data
dữ liệu nhóm tập trung
35
what does the man say has been helpful?
điều gì nhười đàn ông nói là hữu ích
36
an engineering consultant
một nhà tư vấn kĩ thuật
37
a search engine
một công cụ tìm kiếm
38
giving a presentation to the client
thuyết trình trước khách hàng
39
creating a schedule for the next phase of development
lập kế hoạch cho giai đoạn phát triển tiếp theo
40
determining the price of a product
xác định giá của sản phẩm