toeic test 6 Flashcards

toeic test 6 (40 cards)

1
Q

power tool

A

dụng cụ điện cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

drawer

A

ngăn kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

unplug

A

rút phích cắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

office supply store

A

cửa hàng văn phòng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

put into

A

đặt vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

on top of

A

ở trên cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

watering can

A

bình tưới nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dig

A

đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

display of potted plant

A

khung trưng bày những chậu cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fixing a machine

A

đang sửa cái máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lifting a weight

A

đang nâng tạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

looking at a ceiling

A

đang nhìn lên trần nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the filing cabinet

A

tủ hồ sơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

there should be one in the filing cabinet

A

hẳn phải có một cái trong tủ hồ sơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

handle

A

xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

with more time to spare than usual

A

có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

the highest available salary

A

mức lương cao nhất hiện có

18
Q

you can buy one online

A

bạn có thể mua nó trực tuyến

19
Q

we send them out one a month

A

chúng tôi gửi nó đi một lần một tháng

20
Q

it’s not working well currently

A

nó không hoạt động tốt gần đây

21
Q

i mean to put it in the refrigerator

A

tôi định đặt nó vào ngăn lạnh

22
Q

was that a client?

A

đó không phải khách hàng à

23
Q

a career in electrical engineering

A

sự nghiệp trong ngành kỹ sư điện

24
Q

quite often

A

khá thường xuyên

25
let's go to the cafeteria for lunch today
hãy ăn trưa ở căn tin hôm nay
26
various items
nhiều món đồ
27
doorway
lối ra vào
28
blocking a doorway
đang chặn lối ra vào
29
browsing in a shop
đang dạo quanh một cửa hàng
30
salespeople
nhân viên kinh doanh
31
preparing a display
đang chuẩn bị một kệ trưng bày
32
it's time for our quarterly earnings report isn't it?
đã đến giờ cho báo cáo hàng quý đúng không
33
was there an e-mail reminder about it?
có phải có một e-mail nhắc nhở về nó không
34
i passed it along to everyone who needed it
tôi đã chuyển nó cho những ai cần nó
35
we're supposed to leave soon
chúng ta đáng lẽ phải rời đi sớm hơn
36
could you print the agenda for the meeting?
bạn có thể in danh sách hoạt động cho cuộc họp không
37
how far are you from the clinic
bạn có cách phòng khám bao xa
38
i'm close enough to walk
tôi ở gần đủ để có thể đi bộ
39
print out
bản in
40
out of town
đi vắng/ ngoài thị trấn