UNIT 10: COMMUNICATION Flashcards
(31 cards)
body language
ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
communicate (v)
giao tiếp
communication (n)
sự giao tiếp
means of communication
phương tiện giao tiếp
communication breakdown (n)
giao tiếp không thành công, không hiểu nhau
communication breakdown (n)
giao tiếp không thành công, không hiểu nhau
communication channel (n)
kênh giao tiếp
cultural difference
khác biệt văn hóa
cyber world (n)
thế giới ảo, thế giới mạng
chat room
phòng chat (trên mạng)
face-to-face (adj, adv)
trực tiếp, trực diện
interact (v)
tương tác
landline phone
điện thoại bàn
language barrier (n)
rào cản ngôn ngữ
multimedia (n)
đa phương tiện
netiquette (n)
phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
non-verbal language
ngôn ngữ không dùng lời nói
verbal language
ngôn ngữ dùng lời nói
smart phone
điện thoạt thông minh
social media
mạng xã hội
telepathy (n)
thần giao cách cảm
text (n, v)
tin nhắn; nhắn tin
video conference (n, v)
hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
plan (v) to do sth
lên kế hoạch làm gì