UNIT 10: COMMUNICATION Flashcards

(31 cards)

1
Q

body language

A

ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

communicate (v)

A

giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

communication (n)

A

sự giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

means of communication

A

phương tiện giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

communication breakdown (n)

A

giao tiếp không thành công, không hiểu nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

communication breakdown (n)

A

giao tiếp không thành công, không hiểu nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

communication channel (n)

A

kênh giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cultural difference

A

khác biệt văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cyber world (n)

A

thế giới ảo, thế giới mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chat room

A

phòng chat (trên mạng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

face-to-face (adj, adv)

A

trực tiếp, trực diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

interact (v)

A

tương tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

landline phone

A

điện thoại bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

language barrier (n)

A

rào cản ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

multimedia (n)

A

đa phương tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

netiquette (n)

A

phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

16
Q

non-verbal language

A

ngôn ngữ không dùng lời nói

17
Q

verbal language

A

ngôn ngữ dùng lời nói

18
Q

smart phone

A

điện thoạt thông minh

19
Q

social media

A

mạng xã hội

20
Q

telepathy (n)

A

thần giao cách cảm

21
Q

text (n, v)

A

tin nhắn; nhắn tin

22
Q

video conference (n, v)

A

hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

23
Q

plan (v) to do sth

A

lên kế hoạch làm gì

24
decide (v) to do sth
quyết định làm gì
25
oversleep (v)
ngủ quên
26
on time
đúng giờ
27
battery (n)
pin
28
instantly (adv)
ngay lập tức, nhanh chóng
29
leave a note
để lại 1 tờ giấy nhắn
30
a lack of sth
sự thiếu hụt cái gì