UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards

(54 cards)

1
Q

archaeology (n)

A

khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

become a reality

A

trở thành hiện thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

benefit (n, v)

A

lợi ích; hưởng lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cure (v)

A

chữa khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

discover (v)

A

phát hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

enormous (adj)

A

to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

discovery (n)

A

sự phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

explore (v)

A

khám phá, nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

field (n)

A

lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

improve (v)

A

cải thiện, nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

improvement (n)

A

sự cải thiện, nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

invent (v)

A

phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

invention (n)

A

sự phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

inventor (n)

A

nhà phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

light bulb (n)

A

bóng đèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

patent (n, v)

A

bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

precise (adj)

A

chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

quality (n)

A

chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

role (n)

A

vai trò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

science (n)

A

khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

scientific (adj)

A

thuộc về khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

climate change (n)

A

biến đổi khí hậu

23
Q

solve (v)

A

giải quyết

24
Q

solution (n)

25
steam engine
đầu máy hơi nước
26
support (v, n)
ủng hộ
27
technique (n)
kĩ thuật
28
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
29
technology (n)
công nghệ
30
technological (adj)
thuộc về công nghệ
31
transform (v)
thay đổi, biến đổi
32
transform (v)
thay đổi, biến đổi
33
scientific (adj)
thuộc về khoa học
34
climate change (n)
biến đổi khí hậu
35
solve (v)
giải quyết
36
solution (n)
giải pháp
37
steam engine
đầu máy hơi nước
38
support (v, n)
ủng hộ
39
technique (n)
kĩ thuật
40
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
41
technology (n)
công nghệ
42
technological (adj)
thuộc về công nghệ
43
transform (v)
thay đổi, biến đổi
44
transformation (n)
sự thay đổi, biến đổi
45
underground (adj, adv)
dưới lòng đất, ngầm
46
yield (n)
sản lượng
47
spaceship (n)
tàu vũ trụ
48
traffic jam
tắc đường
49
scientific progress
tiến bộ khoa học
50
researcher (n)
nhà nghiên cứu
51
machine (n)
máy móc
52
advance (n)
sự tiến bộ
53
thanks to + N
nhờ vào
54
disease (n)
bệnh