UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards
(54 cards)
1
Q
archaeology (n)
A
khảo cổ học
2
Q
become a reality
A
trở thành hiện thực
3
Q
benefit (n, v)
A
lợi ích; hưởng lợi
4
Q
cure (v)
A
chữa khỏi
5
Q
discover (v)
A
phát hiện ra
6
Q
enormous (adj)
A
to lớn
7
Q
discovery (n)
A
sự phát hiện
8
Q
explore (v)
A
khám phá, nghiên cứu
9
Q
field (n)
A
lĩnh vực
10
Q
improve (v)
A
cải thiện, nâng cao
11
Q
improvement (n)
A
sự cải thiện, nâng cao
12
Q
invent (v)
A
phát minh
13
Q
invention (n)
A
sự phát minh
14
Q
inventor (n)
A
nhà phát minh
15
Q
light bulb (n)
A
bóng đèn
16
Q
patent (n, v)
A
bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
17
Q
precise (adj)
A
chính xác
18
Q
quality (n)
A
chất lượng
19
Q
role (n)
A
vai trò
21
Q
science (n)
A
khoa học
21
Q
scientific (adj)
A
thuộc về khoa học
22
Q
climate change (n)
A
biến đổi khí hậu
23
Q
solve (v)
A
giải quyết
24
Q
solution (n)
A
giải pháp
25
steam engine
đầu máy hơi nước
26
support (v, n)
ủng hộ
27
technique (n)
kĩ thuật
28
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
29
technology (n)
công nghệ
30
technological (adj)
thuộc về công nghệ
31
transform (v)
thay đổi, biến đổi
32
transform (v)
thay đổi, biến đổi
33
scientific (adj)
thuộc về khoa học
34
climate change (n)
biến đổi khí hậu
35
solve (v)
giải quyết
36
solution (n)
giải pháp
37
steam engine
đầu máy hơi nước
38
support (v, n)
ủng hộ
39
technique (n)
kĩ thuật
40
technical (adj)
thuộc về kĩ thuật
41
technology (n)
công nghệ
42
technological (adj)
thuộc về công nghệ
43
transform (v)
thay đổi, biến đổi
44
transformation (n)
sự thay đổi, biến đổi
45
underground (adj, adv)
dưới lòng đất, ngầm
46
yield (n)
sản lượng
47
spaceship (n)
tàu vũ trụ
48
traffic jam
tắc đường
49
scientific progress
tiến bộ khoa học
50
researcher (n)
nhà nghiên cứu
51
machine (n)
máy móc
52
advance (n)
sự tiến bộ
53
thanks to + N
nhờ vào
54
disease (n)
bệnh