UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards

1
Q

archaeology (n)

A

khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

become a reality

A

trở thành hiện thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

benefit (n, v)

A

lợi ích; hưởng lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cure (v)

A

chữa khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

discover (v)

A

phát hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

enormous (adj)

A

to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

discovery (n)

A

sự phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

explore (v)

A

khám phá, nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

field (n)

A

lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

improve (v)

A

cải thiện, nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

improvement (n)

A

sự cải thiện, nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

invent (v)

A

phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

invention (n)

A

sự phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

inventor (n)

A

nhà phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

light bulb (n)

A

bóng đèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

patent (n, v)

A

bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

precise (adj)

A

chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

quality (n)

A

chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

role (n)

A

vai trò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

science (n)

A

khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

scientific (adj)

A

thuộc về khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

climate change (n)

A

biến đổi khí hậu

23
Q

solve (v)

A

giải quyết

24
Q

solution (n)

A

giải pháp

25
Q

steam engine

A

đầu máy hơi nước

26
Q

support (v, n)

A

ủng hộ

27
Q

technique (n)

A

kĩ thuật

28
Q

technical (adj)

A

thuộc về kĩ thuật

29
Q

technology (n)

A

công nghệ

30
Q

technological (adj)

A

thuộc về công nghệ

31
Q

transform (v)

A

thay đổi, biến đổi

32
Q

transform (v)

A

thay đổi, biến đổi

33
Q

scientific (adj)

A

thuộc về khoa học

34
Q

climate change (n)

A

biến đổi khí hậu

35
Q

solve (v)

A

giải quyết

36
Q

solution (n)

A

giải pháp

37
Q

steam engine

A

đầu máy hơi nước

38
Q

support (v, n)

A

ủng hộ

39
Q

technique (n)

A

kĩ thuật

40
Q

technical (adj)

A

thuộc về kĩ thuật

41
Q

technology (n)

A

công nghệ

42
Q

technological (adj)

A

thuộc về công nghệ

43
Q

transform (v)

A

thay đổi, biến đổi

44
Q

transformation (n)

A

sự thay đổi, biến đổi

45
Q

underground (adj, adv)

A

dưới lòng đất, ngầm

46
Q

yield (n)

A

sản lượng

47
Q

spaceship (n)

A

tàu vũ trụ

48
Q

traffic jam

A

tắc đường

49
Q

scientific progress

A

tiến bộ khoa học

50
Q

researcher (n)

A

nhà nghiên cứu

51
Q

machine (n)

A

máy móc

52
Q

advance (n)

A

sự tiến bộ

53
Q

thanks to + N

A

nhờ vào

54
Q

disease (n)

A

bệnh