UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Flashcards
(40 cards)
1
Q
absolutely (adv)
A
tuyệt đối, chắc chắn
2
Q
accent (n)
A
giọng điệu
3
Q
awesome (adj)
A
tuyệt vời
4
Q
ghost (n)
A
ma
5
Q
icon (n)
A
biểu tượng
6
Q
iconic (adj)
A
mang tính biểu tượng
7
Q
haunt (v)
A
ám ảnh, ma ám
8
Q
legend (n)
A
huyền thoại
9
Q
official (adj)
A
chính thức
10
Q
official language
A
ngôn ngữ chính thức
11
Q
parade (n)
A
cuộc diễu hành
12
Q
schedule (n)
A
lịch trình, thời gian biểu
13
Q
state (n)
A
bang
14
Q
unique (adj)
A
độc đáo, riêng biệt
15
Q
international (adj)
A
thuộc về quốc tế
16
Q
summer camp
A
trại hè
17
Q
improve (v)
A
tiến bộ
18
Q
make friends
A
kết bạn
19
Q
native speaker
A
người bản địa
20
Q
have difficulty (in) + V-ing
A
gặp khó khăn trong việc gì
21
Q
look forward to + V-ing
A
mong đợi việc gì
22
Q
English speaking countries
A
các nước nói tiếng Anh
23
Q
the USA
A
nước Mỹ
24
Q
mother tongue
A
tiếng mẹ đẻ
25
monument (n)
tượng đài
26
castle (n)
lâu đài
27
symbol (n)
biểu tượng
28
symbolize (v)
tượng trưng cho
29
attract (v)
thu hút
30
famous (adj) + for sth
nổi tiếng vì
31
mountain (n)
núi
32
forest (n)
rừng
33
be home to
là nhà, là nơi sinh sống của
34
be native to
thuộc về đâu, có nguồn gốc từ đâu
35
theme park
công viên chủ đề
36
entertainment (n)
sự giải trí
37
popular (adj) + with sb
phổ biến với ai
38
event (n)
sự kiện
39
celebrate (v)
chúc mừng, ăn mừng
40
march (v, n)
diễu hành