UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS Flashcards
(30 cards)
1
Q
accommodate (v)
A
cung cấp chỗ ở
2
Q
adventure (n)
A
cuộc phiêu lưu
3
Q
alien (n)
A
người ngoài hành tinh
4
Q
experience (n)
A
trải nghiệm
5
Q
danger (n)
A
hiểm họa, mối đe dọa
6
Q
dangerous (adj)
A
nguy hiểm
7
Q
flying saucer (n)
A
đĩa bay
8
Q
galaxy (n)
A
dải ngân hà
9
Q
Jupiter (n)
A
sao Mộc
10
Q
Mars (n)
A
sao Hỏa
11
Q
Mercury (n)
A
sao Thủy
12
Q
Neptune (n)
A
sao Hải Vương
13
Q
Saturn (n)
A
sao Thổ
14
Q
Venus (n)
A
sao Kim
15
Q
outer space (n)
A
ngoài vũ trụ
16
Q
planet (n)
A
hành tinh
17
Q
solar system (n)
A
hệ mặt trời
18
Q
stand (v)
A
chịu đựng, chịu được
19
Q
surface (n)
A
bề mặt
20
Q
trace (n, v)
A
dấu vết; lần theo dấu vết
21
Q
terrorist (n)
A
kẻ khủng bố
22
Q
terrorism (n)
A
chủ nghĩa khủng bố
23
Q
trek (n, v)
A
hành trình; du hành
24
Q
uncontrollably (adv)
A
không khống chế được
25
weightless (adj)
không trọng lượng
26
interesting (adj)
thú vị
27
journey (n)
hành trình
28
thrilling (adj)
giật cân, gay cấn
29
(un)fortunately (adv)
(không) may mắn
30
vehicle (n)
phương tiện giao thông