Verbs Flashcards
1
Q
thấy
A
to see
2
Q
cho
A
to give
3
Q
lấy
A
to take
4
Q
nghĩ
A
to think
5
Q
cảm thấy
A
to feel
6
Q
hỏi
A
to ask
7
Q
gọi
A
to call
8
Q
di chuyển
A
to move
9
Q
đợi
A
to wait
10
Q
ngủ
A
to sleep
11
Q
viết
A
to write
12
Q
đọc
A
to read
13
Q
mở
A
to open
14
Q
đóng
A
to close
15
Q
nhớ
A
to remember
16
Q
quên
A
to forget
17
Q
chơi
A
to play
18
Q
trả lời
A
to answer
19
Q
tìm
A
to find
20
Q
mất
A
to lose
21
Q
yêu
A
to love
22
Q
ghét
A
to hate
23
Q
nghe
A
to listen/hear
24
Q
hiểu
A
to understand
25
dẫn
to lead
26
sử dụng
to use
27
nhận
to receive
28
gửi
to send
29
chờ
to wait
30
chọn
to choose
31
dừng
to stop
32
kết thúc
to finish/end
33
cho phép
to allow
34
kiểm tra
to check
35
kiểm soát
to control
36
áp dụng
to apply
37
trở thành
to become
38
xác nhận
to confirm
39
cân ngắc
to consider
40
đảm bảo
to guarantee
41
hỗ tr
to support
42
sở hữu
to own
43
hop lý
to make sense
44
yêu cầu
to require
45
thúc đẩy
to promote
46
phụ thuộc vào
to rely on
47
sửa đổi
to modify
48
thay đổi
to change
49
ngăn chặn
to prevent
50
duy trì
to maintain
51
giải quyết
to solve
52
nâng cao
to raise
53
tiếp cận
to access
54
sáng lập
to establish
55
kết nối
to connect
56
liên lạc
to contact
57
giải thích
to explain
58
verb + thử
to try to do something
59
chi tiền
to spend
60
gây thiệt hại cho
to cause damage
61
xây dụng
to build
62
tham dự
to attend
63
đi thăm
to visit
64
tham quan
to sightsee
65
tham gia
to participate
66
cho
to give
67
nấu ăn
to cook
68
tiết kiệm
to save
69
nhận
to receive
70
thể hiện
to show
71
lên kế hoạch
to plan
72
trả tiền
to pay