Expressions Flashcards
1
Q
Đi đâu dzạ?
A
Where are you going?
2
Q
Ăn cơm chưa?
A
Have you eaten yet?
3
Q
Dễ thương quá!
A
So cute!
4
Q
Đang làm gì dzậy?
A
What are you doing?
5
Q
Đừng có lo
A
Don’t worry
6
Q
Hổng sao đâu
A
It’s okay
7
Q
Nói thiệt hả?
A
Really?
8
Q
Cảm ơn nhiều nhen
A
Thank you very much
9
Q
Tạm biệt nghe!
A
Goodbye!
10
Q
Biết hông?
A
Do you know?
11
Q
Có gì hông?
A
Anything wrong?
12
Q
Đi từ từ thôi
A
Go slowly
13
Q
Mệt quá trời
A
So tired
14
Q
Mưa rồi kìa!
A
It’s raining!
15
Q
Chơi vui nha
A
Have fun
16
Q
Đi chơi hông?
A
Want to hang out?
17
Q
Dễ ợt mà
A
It’s easy!
18
Q
Sao cũng được
A
Anything’s fine
19
Q
Đi lẹ lên!
A
Hurry up!
20
Q
Gì dzạ?
A
What’s up?
21
Q
Hết hồn luôn
A
So startled!
22
Q
Coi chừng!
A
Watch out!
23
Q
Dễ sợ ghê
A
So scary
24
Q
Đừng làm biếng
A
Don’t be lazy
25
Ngon lành!
So delicious!
26
Nhớ giữ gìn sức khỏe
Remember to stay healthy
27
Thiệt tình
Oh really
28
Thôi kệ đi
Just let it go
29
Đi uống cà phê hông?
Want to grab coffee?
30
Tất nhiên rồi
Of course