Vietnamese Deck 1 Flashcards
(145 cards)
1
Q
kiểm soát
A
To control
2
Q
chứng minh
A
To prove
3
Q
bắt nguồn
A
Originate
4
Q
chuẩn bị
A
To prepare
5
Q
mọi thứ
A
Everything
6
Q
thông minh
A
Smart
7
Q
khu vực
A
Area
8
Q
Thứ hai
A
Monday
9
Q
Thứ ba
A
Tuesday
10
Q
Thứ tư
A
Wednesday
11
Q
Thứ năm
A
Thursday
12
Q
Thứ sáu
A
Friday
13
Q
Thứ bảy
A
Saturday
14
Q
Chủ nhật
A
Sunday
15
Q
ngày mai
A
Tomorrow
16
Q
năm
A
Year
17
Q
mỗi
A
Every
18
Q
vào
A
In
19
Q
hôm nay
A
Today
20
Q
tuần
A
Week
21
Q
nghe
A
Listen
22
Q
nên
A
Should
23
Q
kiên nhẫn
A
patience
24
Q
thân thiện
A
Friendly
25
không được
Must not
26
quốc gia
Nation
27
trừ khi
Unless
28
máy tính bảng
Tablet
29
luật sư
Laywer
30
hiện đại
Modern
31
tôn trọng
Respect
32
đối mặt
to face
33
ngồi
To sit
34
lấy
To take
35
nghiêm túc
serious
36
truyền thống
traditional
37
gương
mirror
38
tìm
to find
39
hoàn hảo
perfect
40
chậm
slow
41
tệ
bad
42
múa
to dance
43
rẻ
cheap
44
nhanh
fast
45
nguy hiểm
dangerous
46
trả lời
reply, answer
47
dễ
easy
48
trung thực
honest
49
muỗng
spoon
50
bữa
meal
51
phòng tắm
Bathroom
52
phòng khách
Living room
53
bây giờ
Now
54
về
about
55
cơ hội
opportunity
56
vai trò
Role
57
mọi người
everyone
58
thị trấn
town
59
di chúc
will
60
bằng chứng
evidence
61
niềm hy vọng
Hope
62
chương trình
program
63
chỉ
only
64
giải thưởng
prize
65
ngoại trừ
except
66
bất kỳ cái gì
Anything
67
hơn
than
68
đáp án
answer (noun)
69
như
as
70
đơn giản
simple
71
so sánh
to compare
72
nhanh
fast
73
hỏi
ask
74
câu hỏi
question (noun)
75
câu
sentence
76
cố gắng
to try
77
nhất
best, the most
78
ít hơn
Less than
79
nhiều hơn
More than
80
nhanh nhất
the fastest
81
hôn nhân
Marriage
82
cho
to give
83
sân bay
Airport
84
đầu bếp
cook
85
lớn
big
86
khách sạn
hotel
87
nhà sư
Monk
88
thành phố
City
89
nhà hàng
Restaurant
90
bãi biển
Beach
91
tháng
Month
92
đầu tiên
First
93
cuối cùng
Last
94
giờ
Hour
95
phút
Minute
96
trong khi
while
97
năm
Year
98
Tháng một
January
99
Tháng hai
February
100
Tháng ba
March
101
Tháng bốn
April
102
Tháng năm
May
103
Tháng sáu
June
104
Tháng bảy
July
105
Tháng tám
August
106
Tháng chín
September
107
Tháng mười
October
108
Tháng mười một
November
109
Tháng mười hai
December
110
tháng tư
April
111
sai
Wrong
112
thử thách
Challenge
113
lười biếng
lazy
114
giới thiệu
to introduce
115
dành thời gian
to spend time
116
may mắn
lucky
117
cảm thấy
to feel
118
du khách
tourist
119
sân bay
airport
120
hộ chiếu
passport
121
chuyến bay
flight
122
hành trình
Journey
123
quốc tế
international
124
bản đồ
map
125
nội địa
domestic
126
định nghĩa
to define
127
ngay lập tức
right away; immediately
128
đại sứ quán
embassy
129
thế giới
world
130
hộ chiếu
passport
131
thăm
to visit
132
thảo luận
to have a discussion
133
danh lam thắng cảnh
landmark
134
lâu đài
castle
135
bản đồ
map
136
gần như
almost
137
lắng nghe
listen
138
liên hệ
to contact
139
bởi
by
140
xứng đáng
worthy, deserve
141
được
positive passive; "to be loved"
142
tôn trọng
to respect
143
phản bội
to betray
144
hỗ trợ
to support
145
cấm
to ban, to prohibit