Vietnamese Deck 2 Flashcards
(107 cards)
1
Q
hiện tượng
A
phenomena
2
Q
giải thích
A
to explain
3
Q
trò chơi
A
game
4
Q
hành động
A
action
5
Q
quốc tế
A
international
6
Q
ngay lập tức
A
immediately
7
Q
tình hình
A
situation
8
Q
chú
A
Uncle
9
Q
đắt
A
expensive
10
Q
họ
A
they; last name
11
Q
lạc quan
A
optimistic
12
Q
tên
A
first name
13
Q
truyền thống
A
Traditional
14
Q
ở đây
A
Here
15
Q
luôn
A
Always
16
Q
thị trấn
A
Town
17
Q
quốc gia
A
Nation
18
Q
toà nhà
A
building
19
Q
khách sạn
A
Hotel
20
Q
công viên
A
Park
21
Q
chợ
A
Market
22
Q
địa chỉ
A
Address
23
Q
khu vực
A
Area
24
Q
buồn
A
sad
25
mùa thu
Fall/Autumn
26
mùa đông
Winter
27
ngắn
short
28
mùa hè
Summer
29
mùa xuân
Spring
30
quán cà phê
Cafe, coffee shop
31
mở
To open
32
con đường
Road
33
ngân hàng
Bank
34
nhà hát
Theater
35
tin
To believe, To Trust
36
lần
Time
37
nhất
The best
38
nghìn
Thousand
39
thiên niên kỷ
Millennium
40
thập niên
Decade
41
thế kỷ
Century
42
thế hệ
generation
43
ngày sinh
Date of Birth
44
về
About
45
thành công
Success
46
cùng
together, with
47
ngoài
Outside
48
chiều
Afternoon
49
thất bại
Failure
50
chơi
play
51
nông trại
Farm
52
nhật ký
Diary
53
nhỏ
Small
54
nhà tù
Prison
55
quảng trường
The Square
56
bảo vệ
To defend
57
khách sạn
Hotel
58
thời gian
Time
59
bảo tàng
Museum
60
trở thành
to become
61
rạp phim
Movie Theater
62
luyện
training
63
hiệu sách
Bookstore
64
vẻ đẹp
Beauty
65
chọn
To choose
66
đại diện
to represent
67
mặc dù
although
68
tham gia
to join
69
chạm
to touch
70
lan truyền
to spread
71
lớp học
class
72
chỉ trích
to criticize
73
quan tâm
to care
74
xảy ra
to happen
75
khoá học
course
76
sau khi
after
77
trong
in
78
phía sau
behind
79
rùa
turtle
80
mũ
hat
81
phía trước
front
82
họ hàng
relative
83
trước khi
before
84
vùng
region
85
biên giới
border
86
trung tâm thương mại
shopping mall
87
trạm xe buýt
bus stop
88
cũ
old
89
học sinh
student
90
tồn tại
to exist
91
đại dương
Ocean
92
trở về
to return
93
châu á
Asia
94
châu âu
Europe
95
châu nam cực
Antarctica
96
châu phi
Africa
97
tiệm bánh
Bakery
98
mới
New
99
bệnh viện
Hospital
100
cầu
Bridge
101
siêu thị
supermarket
102
không bao giờ
Never
103
bưu điện
Post Office
104
tiện lợi
Convenient
105
chợ
Market
106
thư viện
Library
107
hiếm khi
rarely