Vietnamese Deck 3 Flashcards
(100 cards)
1
Q
muỗi
A
Mosquito
2
Q
cáo
A
Fox
3
Q
nhỏ
A
small
4
Q
sói
A
wolf
5
Q
tê giác
A
rhino
6
Q
nhìn
A
to look
7
Q
cá heo
A
Dolphin
8
Q
cảm thấy
A
to feel
9
Q
văn hoá
A
culture
10
Q
hôm qua
A
yesterday
11
Q
xuất hiện
A
appear
12
Q
cứu
A
to save/rescue
13
Q
hướng
A
direction
14
Q
hướng đông
A
East
15
Q
hướng tây
A
West
16
Q
hướng bắc
A
North
17
Q
thế nào
A
How
18
Q
hướng nam
A
South
19
Q
xung quanh
A
around
20
Q
nói chung
A
generally speaking
21
Q
khăn quàng
A
Scarf
22
Q
quảng trường
A
Square
23
Q
ngân hàng
A
bank
24
Q
đường phố
A
street
25
trụ sở chính
headquarters
26
vật thể
object
27
ngay lập tức
immediately
28
đường hầm
tunnel
29
nhà khoa học
Scientist
30
đuôi
tail
31
cú
owl
32
toả sáng
to shine
33
ngắn
short
34
ếch
frong
35
sừng
horn
36
cừu
sheep
37
tai nạn
Accident
38
lắng nghe
listen
39
chúc mừng
congratulations
40
cũ
old
41
tặng
to gift
42
chia buồn
to console
43
đậm
dark, deep
44
hãy
let's
45
thế giới
World
46
bình luận
comment
47
liên hệ
contact
48
thông tin
information
49
truyền thông
the media
50
báo chí
the press
51
mạng lưới
Network
52
diễn đàn
Forum
53
vấn đề
problem
54
đại dương
Ocean
55
địa hình
terrain
56
lượng mưa
precipitation
57
đảo
island
58
đồng bằng
plain
59
thung lũng
valley
60
nhanh lên
Hurry up
61
thắng
Win
62
đưa
give/pass
63
thật không
really?
64
không có gì
You're welcome
65
vừa mới
just
66
xuất bản
to publish
67
cửa sổ
window
68
mặt trăng
Moon
69
mặt trời
Sun
70
đến từ
come from
71
máy bay
airplane
72
bầu trời
sky
73
không thể
can not
74
toả sáng
to shine
75
biển
sea
76
nhỏ
small
77
sự thật
truth
78
hoa
flower
79
cây
tree
80
mấy giờ
what time
81
hỏi giờ
ask time
82
lúc
at (a time)
83
Nước Pháp
France
84
Nước Tây Ban Nha
Spain
85
Nước Đục
Germany
86
cờ
Flag
87
Nước Ba Lan
Poland
88
nghệ sĩ
artist
89
phân biệt
to distinguish
90
Nước Thổ Nhĩ Kỳ
Turkey
91
đuôi
tail
92
gấu trúc
panda
93
vẹt
parrot
94
lạc đà
camel
95
cá mập
shark
96
dũng cảm
brave
97
bảo vệ
to guard/protect
98
sự đơn giản
simplicity
99
đơn giản
simple
100
tồn tại
to exist