Vietnamese Deck 4 Flashcards
(78 cards)
1
Q
Trà
A
Tea
2
Q
Tách
A
Cup
3
Q
đặt chỗ
A
Reservation
4
Q
tàu hoả
A
Train
5
Q
vở
A
Notebook
6
Q
ngân hàng
A
bank
7
Q
từ điển
A
dictionary
8
Q
mì
A
noodles
9
Q
bạn học
A
Classmate
10
Q
học sinh
A
student
11
Q
trạm
A
station
12
Q
Người Mẫu
A
Model
13
Q
đắt tiền
A
expensive
14
Q
cửa hàng
A
shop
15
Q
diễn viên hài
A
comedian
16
Q
sinh viên
A
college student
17
Q
đầu hàng
A
surrender
18
Q
cầu nguyện
A
pray
19
Q
Nội chiến
A
civil war
20
Q
tàn phá
A
devastated
21
Q
kinh tế
A
economy
22
Q
Quân đội
A
Army
23
Q
di tản
A
evacuate
24
Q
dân thường
A
civilians
25
chiến đấu
fight
26
thống nhất
unified
27
bị bắt giam
imprisoned
28
Khủng hoảng
Crisis
29
mối đe doạ
threat
30
thuỷ thủ
Sailor
31
Toà án
Court
32
trận đấu
Match
33
bóng rổ
Basketball
34
giao dịch
transaction
35
trạng thái
condition
36
giảm
decrease
37
yên tĩnh
Quiet
38
an toàn
safe
39
thông báo
notify
40
bệnh
Sick
41
thuốc
medicine
42
Sao Thổ
Saturn
43
vệ tinh
Satellite
44
Vị luật sư
Lawyer
45
chờ
wait
46
Đu quay
ferris wheel
47
thái độ
attitude
48
khán giả
audiences
49
hài hước
humorous
50
phổ biến
popular
51
núi lửa
volcano
52
Vị doanh nhân
businessman
53
Làn da
skin
54
bản báo cáo
The report
55
Năng lượng
energy
56
Tham nhũng
Corruption
57
tội phạm
crime/criminal
58
cầu thủ
player
59
tham gia
join
60
hải quân
Navy
61
trẻ
young
62
nụ cười
smile
63
ví dụ
For example
64
cụ thể
specifically
65
Bình đẳng
equal
66
phân tích
analysis
67
Khoảng cách
Distance
68
chiều dài
length
69
sự hào phóng
Generosity
70
tính cách
character
71
ven biển
coastal
72
quyền lực
power
73
mét
meters
74
phà
ferry
75
dũng cảm
brave
76
mẫu giáo
kindergarten
77
thực đơn
Menu
78
sợi dây
string/rope