Võ ở Việt Nam Flashcards
(97 cards)
1
Q
martial arts
A
võ
2
Q
based on
A
dựa trên
3
Q
rule, principle
A
nguyên tắc
4
Q
nature (of something)
A
mang tính
5
Q
philosophy
A
triết học
6
Q
philosophical principle
A
nguyên tắc mang tính triết học
7
Q
Orient, Eastern
A
phương Đông
8
Q
harmony
A
sự hoà hợp
9
Q
physical
A
thể chất
10
Q
spiritual potential
A
tiềm năng tinh thần
11
Q
potential
A
tiềm năng
12
Q
human
A
con người
13
Q
the natural environment
A
môi trường thiên nhiên
14
Q
characteristics
A
đặc điểm
15
Q
people, folk, nation
A
dân tộc
16
Q
yet
A
song
17
Q
against foreign aggression / invasion
A
chống ngoại xâm
18
Q
invasion
A
xâm
19
Q
exploit, develop, cultivate
A
khai khẩn
20
Q
land, field
A
vùng đất
21
Q
school
A
trường phái
22
Q
basis, cornerstone
A
cơ sở
23
Q
teaching
A
giảng dậy
24
Q
practice, exercise, drill
A
luyện tập
25
revolution
khởi nghĩa
26
A.D. (anno domini)
sau công nguyên
27
monk
vị sư
28
spirit, mind
tinh thần
29
martial (arts) spirit
tinh thần thượng võ
30
transmit, promulgate
truyền
31
Buddhists
Phật tử
32
to win
giành
33
to take back
giành lại
34
imperial court
triều đình
35
train, teach
huấn luyện
36
military, army
quân đội
37
immediately after
ngay sau khi
38
move the capital
dời đô
39
temple, palace, shrine
điện
40
lay the groundwork
đặt nền móng
41
academy
học viện
42
military
quân sự
43
many
chính nhiều
44
drunk, passionate
say sưa
45
to order, to give the order for
ra lệnh (cho)
46
mandarin, official
quan
47
area, sector, district
khu vực
48
competition, match, game, test
thi đấu
49
the capital
kinh đô
50
high level
cao cấp
51
contribute
góp phần
52
general (military)
vị tướng
53
talent, genius, ability, caliber
tài năng
54
To defeat, triumph (over)
chiến thắng
55
invader
quân xâm lược
56
fight (noun)
đấu
57
contest
dự thi
58
dig, excavate
đào
59
training ground
bãi tập
60
weapons
vũ khí
61
on land and water
cả trên bộ lẫn dưới nước
62
archery
bắn cung
63
sword fighting
đánh kiếm
64
rowing
chèo thuyền
65
combat, to fight
chiến đấu
66
insurgents
nghĩa quân
67
participate
tham gia
68
to promote, continue and develop
phát huy
69
brave, valiant, bold
dũng cảm
70
to set up
lập
71
victory
chiến công
72
combat, fight, battles
trận chiến đấu
73
army
đội quân
74
fight, battle
cuộc chiến đấu
75
aggression
xâm lược
76
overthrow, subvert
lật đổ
77
sifu, martial arts master
võ sư
78
to hide
trốn
79
to avoid revenge
tránh sự trả thù
80
dynasty
triều đại
81
ancient, from long ago
từ lâu đời
82
martial arts exam
kỳ thi võ
83
martial arts school
trường thi võ
84
rehabilitate
phục hồi
85
to take place
diễn ra
86
traditional
cổ truyền
87
relationship
quan hệ
88
to receive
tiếp thu
89
boxing
quyền anh
90
government
chính phủ
91
invest
đầu tư
92
competition
thi đấu
93
win, seize
đoạt
94
silver medal
(tấm) huy chương bạc
95
community
cộng đồng
96
maintain, uphold
duy trì
97
championship
giải vô địch